Thông tin giao dịch
SFG
Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam (HOSE)
Công ty Cổ phần phân bón Miền Nam tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Công Thương - Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam được thành lập theo quyết định số 426/HC-QĐ ngày 19/4/1976 của Tổng Cục Hóa Chất Việt Nam. Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam đã chính thức chuyển đổi hình thức quản lý sản xuất kinh doanh sau 34 năm thành lập sang hoạt động mô hình cổ phần hóa chính thức từ ngày 01/10/2010.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
10.15
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.15
-
Giá trần
10.85
-
Giá sàn
9.44
-
Giá mở cửa
10.15
-
Giá cao nhất
10.15
-
Giá thấp nhất
10.15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
43,543,306
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
419,376,561
|
349,243,425
|
447,694,545
|
298,762,804
|
|
Giá vốn hàng bán
|
376,375,779
|
313,367,286
|
406,372,837
|
265,815,030
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,956,403
|
30,673,113
|
41,321,708
|
32,947,774
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,948,750
|
-673,309
|
-557,573
|
-882,187
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,423,295
|
766,203
|
422,684
|
69,625
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,803,640
|
5,116,004
|
10,166,324
|
9,893,505
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,045,083
|
4,092,803
|
7,865,377
|
7,914,804
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,045,083
|
4,092,803
|
7,865,377
|
7,914,804
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,000,167,743
|
1,014,374,659
|
1,126,053,572
|
1,053,415,311
|
|
Tổng tài sản
|
1,243,966,377
|
1,254,061,465
|
1,360,558,313
|
1,285,574,208
|
|
Nợ ngắn hạn
|
590,137,531
|
596,159,647
|
724,711,220
|
641,812,311
|
|
Tổng nợ
|
590,405,768
|
596,427,885
|
724,979,458
|
642,080,549
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
653,560,608
|
657,633,580
|
635,578,855
|
643,493,659
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.