MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGR

 Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)

Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn - Saigonres Group - SGR
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn – SAIGONRES là doanh nghiệp cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà Gia Định thuộc Sở Địa Chính – Nhà Đất Thành phố Hồ Chí Minh theo quyết định số 108/1999/QĐ-TTg ngày 23/04/1999 của Thủ Tướng Chính phủ. Là Công ty chuyên ngành về đầu tư kinh doanh địa ốc, xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, kinh doanh, xuất nhập khẩu VLXD, cho thuê máy móc thiết bị, tư vấn đầu tư và thiết kế xây dựng, khai thác khoáng sản và nhà ở sinh thái vườn.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
38.40
  0 (0%)
Khối lượng
216,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.4
  • Giá trần
    41.05
  • Giá sàn
    35.75
  • Giá mở cửa
    38.45
  • Giá cao nhất
    39
  • Giá thấp nhất
    38.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.08 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/05/2015
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,599,989
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.75%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.24745%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 05/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.958%
- 27/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 08/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.65
  •        P/E :
    23.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.97
  •        P/B:
    2.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    171,440
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    59,999,989
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,304.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,089,745 20,675,245 55,935,452 57,675,026
Giá vốn hàng bán 22,013,334 17,551,314 18,594,666 12,447,342
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,076,411 3,123,931 37,340,786 45,227,685
Lợi nhuận tài chính 38,440,553 -7,536,669 -7,114,158 -2,261,856
Lợi nhuận khác 16,651,242 542,985 166,697 14,241,694
Tổng lợi nhuận trước thuế 69,533,449 -13,198,967 17,059,237 46,918,906
Lợi nhuận sau thuế 55,476,502 -13,579,440 15,974,352 42,509,899
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,903,246 -13,790,166 15,934,332 42,077,682
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,659,751,697 1,553,850,107 1,586,902,695 1,604,198,910
Tổng tài sản 2,051,839,017 2,077,471,996 2,107,418,986 2,130,494,937
Nợ ngắn hạn 894,275,302 871,012,865 886,698,566 896,169,835
Tổng nợ 1,131,532,143 1,172,774,944 1,189,653,365 1,196,718,010
Vốn chủ sở hữu 920,306,874 904,697,052 917,765,622 933,776,928
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.