MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJD

 Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)

CTCP Thủy điện Cần Đơn - CANDON HSC - SJD
Công ty BOT Cần Đơn, tiền thân của Công ty cổ phần Thủy điện Cần Đơn, ra đời ngày 15 tháng 4 năm 1998 theo QĐ số 569/TCT/TCLĐ của hội đồng quản trị Tổng công ty Sông Đà. Ngày 11 tháng 20 năm 2004, Công ty được sở kê hoạch đầu tư Bình Phước cấp giáy phép đăng ký kinh doanh dưới hình thức công ty cổ phần.Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán SJD ngày 25/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán T.P Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
14.35
  0.15 (1.06%)
Khối lượng
161,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.2
  • Giá trần
    15.15
  • Giá sàn
    13.25
  • Giá mở cửa
    14.2
  • Giá cao nhất
    14.45
  • Giá thấp nhất
    14.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    31,600
  • GT Mua
    0.48 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 08/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 12/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/12/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 27/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.36
  •        P/E :
    5.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.53
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    135,750
  • KLCP đang niêm yết:
    68,998,620
  • KLCP đang lưu hành:
    68,998,620
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    990.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,256,166 58,398,448 88,545,490 179,682,060
Giá vốn hàng bán 58,619,363 28,452,106 38,408,842 69,623,068
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,636,804 29,946,341 50,136,649 110,058,992
Lợi nhuận tài chính -5,128,560 -1,518,970 -8,723,757 -790,315
Lợi nhuận khác 32,530 -208,492 -26,391 -496,317
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,948,684 20,413,776 33,186,705 109,930,009
Lợi nhuận sau thuế 9,206,185 15,811,647 25,593,971 88,434,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,860,379 15,868,359 26,031,239 88,037,651
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 976,765,461 970,540,612 1,024,654,799 1,172,925,935
Tổng tài sản 1,348,496,809 1,330,968,882 1,367,412,618 1,485,074,485
Nợ ngắn hạn 128,292,217 99,952,643 243,688,326 268,915,546
Tổng nợ 331,963,540 298,623,966 443,422,248 472,649,468
Vốn chủ sở hữu 1,016,533,269 1,032,344,916 923,990,370 1,012,425,018
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.