MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDM

 Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)

Công ty CP Nước Thủ Dầu Một - TDMWATER.CO - TDM
CTCP Nước Thủ Dầu Một được thành lập ngày 07/11/2013 với mục tiêu khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch sinh hoạt, thoát nước và xử lý nước thải, xây dựng công trình công ích, buôn bán vật tư ngành nước...Ngày 25/03/2016, cổ phiếu của Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên Upcom với mã chứng khoán TDM.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
50.50
  0.1 (0.2%)
Khối lượng
3,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    50.4
  • Giá trần
    53.9
  • Giá sàn
    46.9
  • Giá mở cửa
    50.3
  • Giá cao nhất
    50.5
  • Giá thấp nhất
    50
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/04/2016
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/10/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/02/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/12/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/06/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    27.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.24
  •        P/B:
    2.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,190
  • KLCP đang niêm yết:
    110,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    110,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,555.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 191,743,105 106,203,123 187,207,338 106,377,241
Giá vốn hàng bán 121,890,097 57,323,602 108,098,698 58,498,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 69,853,007 48,879,520 79,108,641 47,878,724
Lợi nhuận tài chính -18,136,859 -2,877,708 -27,092,212 17,043,975
Lợi nhuận khác 197,283 66,195 67,064 66,425
Tổng lợi nhuận trước thuế 47,772,360 41,870,390 49,269,576 61,890,930
Lợi nhuận sau thuế 43,494,174 37,517,196 44,387,767 57,360,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,494,174 37,517,196 44,387,767 57,360,423
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 505,343,838 959,132,065 748,625,307 758,262,968
Tổng tài sản 2,603,467,031 3,033,019,768 2,928,363,913 2,941,622,983
Nợ ngắn hạn 514,512,340 450,390,182 314,088,739 208,684,523
Tổng nợ 566,831,171 681,696,361 532,652,739 480,998,523
Vốn chủ sở hữu 2,036,635,861 2,351,323,407 2,395,711,174 2,460,624,460
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.