Doanh thu bán hàng và CCDV
|
182,231,324
|
202,569,842
|
261,166,921
|
269,621,649
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,166,302
|
61,382,077
|
55,592,111
|
64,031,675
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-30,909,983
|
11,406,844
|
24,853,383
|
21,203,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-24,706,843
|
8,686,577
|
20,715,443
|
17,230,010
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,411,353,940
|
1,175,215,671
|
1,218,945,847
|
1,205,571,290
|
|