Thông tin giao dịch
VNE
Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam (HOSE)
Công ty xây lắp điện 3 được thành lập trên cơ sở hợp nhất hai Công ty là Công ty Xây lắp đường dây và Trạm 3 với Công ty Xây lắp đường dây và Trạm 5. Ngày 30/9/2002, Công ty xây lắp điện 3 được tổ chức lại thành Công ty mẹ Nhà nước trực thuộc Bộ Công nghiệp thí điểm hoạt động theo mô hình Công ty mẹ Công ty con. Từ tháng 12/2005: Công ty Xây lắp điện 3 chuyển thành Tổng Công ty cổ phần Xây dựng điện Việt Nam.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.7.2024 do TCNY chưa họp ĐHĐCĐ thường niên quá 06 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
3.59
-0.02 (-0.55%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.61
-
Giá trần
3.86
-
Giá sàn
3.36
-
Giá mở cửa
3.61
-
Giá cao nhất
3.65
-
Giá thấp nhất
3.36
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.61
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
410,398,779
|
164,344,179
|
96,854,759
|
164,150,089
|
|
Giá vốn hàng bán
|
358,815,995
|
128,791,140
|
87,769,909
|
147,067,693
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
51,582,784
|
35,553,039
|
9,084,850
|
17,082,396
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-26,117,101
|
-23,034,449
|
-64,407,561
|
-35,301,271
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,136,616
|
-285,744
|
277,055
|
477,629
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,149,059
|
1,698,656
|
-67,425,765
|
-32,581,248
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
774,090
|
1,461,056
|
-67,264,227
|
-33,129,387
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,019,166
|
2,570,835
|
-67,909,171
|
-31,908,764
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,982,419,188
|
1,812,939,566
|
1,768,366,604
|
1,705,692,335
|
|
Tổng tài sản
|
3,764,873,486
|
3,587,803,441
|
3,415,763,707
|
3,337,869,435
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,987,874,514
|
1,782,982,295
|
1,863,268,157
|
1,843,979,633
|
|
Tổng nợ
|
2,729,502,631
|
2,579,734,873
|
2,485,392,871
|
2,446,223,571
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,035,370,855
|
1,008,068,568
|
930,370,836
|
891,645,864
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.