Thông tin giao dịch
VPI
Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
Được hình thành và phát triển từ năm 2003 với tiền thân là Chi nhánh tại Hà Nội của Công ty Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Quảng Ninh, đến nay Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest đã trở thành một thương hiệu uy tín có nhiều dự án lớn trong các lĩnh vực tư vấn đầu tư, kinh doanh, xây dựng và phát triển bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
59.30
0.3 (0.51%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
59
-
Giá trần
63.1
-
Giá sàn
54.9
-
Giá mở cửa
59.5
-
Giá cao nhất
60
-
Giá thấp nhất
58.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
55,200
-
GT Mua
5.5 (Tỷ)
-
GT Bán
2.25 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 28/11/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 160,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 35.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/06/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
43.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
160,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
134,840,625
|
126,548,146
|
165,269,991
|
854,607,027
|
|
Giá vốn hàng bán
|
-14,172,329
|
86,278,803
|
132,292,521
|
708,128,499
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
149,012,955
|
40,269,343
|
32,977,471
|
146,478,528
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-79,465,926
|
48,549,582
|
2,003,569
|
-8,762,276
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,550,313
|
-1,360,828
|
-53,300
|
-195,837
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,256,632
|
72,362,046
|
22,520,918
|
123,736,758
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
27,454,371
|
69,855,459
|
27,051,504
|
109,958,325
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,580,050
|
92,028,958
|
23,765,808
|
109,966,762
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,130,883,789
|
6,212,446,819
|
6,015,370,736
|
5,303,194,070
|
|
Tổng tài sản
|
12,532,665,394
|
11,932,217,970
|
11,790,527,991
|
11,288,692,933
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,916,390,899
|
3,012,918,434
|
2,958,304,208
|
2,578,299,638
|
|
Tổng nợ
|
8,553,528,038
|
7,895,733,044
|
7,726,991,560
|
7,114,936,603
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,979,137,356
|
4,036,484,926
|
4,063,536,430
|
4,173,756,330
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.