MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)

CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest - VPI
Được hình thành và phát triển từ năm 2003 với tiền thân là Chi nhánh tại Hà Nội của Công ty Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Quảng Ninh, đến nay Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest đã trở thành một thương hiệu uy tín có nhiều dự án lớn trong các lĩnh vực tư vấn đầu tư, kinh doanh, xây dựng và phát triển bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
59.10
  -0.2 (-0.34%)
Khối lượng
1,835,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    59.3
  • Giá trần
    63.4
  • Giá sàn
    55.2
  • Giá mở cửa
    59.4
  • Giá cao nhất
    59.4
  • Giá thấp nhất
    59
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -38,600
  • GT Mua
    0.8 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.09 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2017
Với Khối lượng (cp):160,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 160,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/11/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 16/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
    63.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.63
  •        P/B:
    4.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,873,350
  • KLCP đang niêm yết:
    290,399,385
  • KLCP đang lưu hành:
    320,049,577
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18,914.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 134,840,625 126,548,146 165,269,991 854,607,027
Giá vốn hàng bán -14,172,329 86,278,803 132,292,521 708,128,499
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 149,012,955 40,269,343 32,977,471 146,478,528
Lợi nhuận tài chính -79,465,926 48,549,582 2,003,569 -8,762,276
Lợi nhuận khác -3,550,313 -1,360,828 -53,300 -195,837
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,256,632 72,362,046 22,520,918 123,736,758
Lợi nhuận sau thuế 27,454,371 69,855,459 27,051,504 109,958,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 42,580,050 92,028,958 23,765,808 109,966,762
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,130,883,789 6,212,446,819 6,015,370,736 5,303,194,070
Tổng tài sản 12,532,665,394 11,932,217,970 11,790,527,991 11,288,692,933
Nợ ngắn hạn 3,916,390,899 3,012,918,434 2,958,304,208 2,578,299,638
Tổng nợ 8,553,528,038 7,895,733,044 7,726,991,560 7,114,936,603
Vốn chủ sở hữu 3,979,137,356 4,036,484,926 4,063,536,430 4,173,756,330
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.