Thông tin giao dịch
VSC
Công ty cổ phần Container Việt Nam (HOSE)
Tiền thân của Công ty là Công ty Container Việt Nam, chính thức thành lập ngày 27 tháng 7 năm 1985 theo quyết định số: 1310/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải. Số vốn ban đầu được Nhà nước giao tại thời điểm thành lập là 7,2 triệu đồng
Cập nhật:
06:04, T2, 19/05/2025
22.00
0.5 (2.33%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
21.5
-
Giá trần
23
-
Giá sàn
20
-
Giá mở cửa
21500
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
366,200
-
KL Bán
327600
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
124.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,037,334
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
717,535,384
|
709,174,378
|
774,785,607
|
682,128,365
|
|
Giá vốn hàng bán
|
496,377,015
|
488,723,676
|
449,860,164
|
454,623,598
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
221,158,368
|
220,450,702
|
324,925,443
|
227,504,767
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,013,934
|
-16,807,358
|
129,299,053
|
-4,139,125
|
|
Lợi nhuận khác
|
-5,327,023
|
-2,976,916
|
-15,648,484
|
11,401,991
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
113,046,959
|
103,485,081
|
344,990,181
|
135,012,891
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
91,543,338
|
78,186,680
|
321,718,556
|
111,205,710
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
67,999,264
|
53,881,416
|
296,344,851
|
80,642,738
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,551,337,412
|
2,273,841,866
|
1,811,557,309
|
2,184,149,555
|
|
Tổng tài sản
|
6,488,631,866
|
7,311,823,906
|
7,921,998,634
|
8,212,295,181
|
|
Nợ ngắn hạn
|
350,118,096
|
938,802,844
|
715,021,124
|
788,936,287
|
|
Tổng nợ
|
1,833,152,343
|
2,713,018,948
|
2,899,013,876
|
3,087,884,708
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,655,479,523
|
4,598,804,958
|
5,022,984,758
|
5,124,410,473
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
3.91 |
5.73 |
0.84 |
1.39 |
|
|
39.38 |
27.23 |
10.8 |
15.1 |
|
|
14.09 |
7.59 |
34.52 |
11.51 |
|
|
9.75 |
10.71 |
2.38 |
4.31 |
|
|
11.04 |
11.68 |
3.75 |
6.87 |
|
|
26.6 |
31.84 |
5.67 |
12.06 |
|
|
26.6 |
31.84 |
30.01 |
30.25 |
|
|
11.69 |
8.27 |
36.54 |
37.19 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.