MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Container Việt Nam - VICONSHIP - VSC
Tiền thân của Công ty là Công ty Container Việt Nam, chính thức thành lập ngày 27 tháng 7 năm 1985 theo quyết định số: 1310/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải. Số vốn ban đầu được Nhà nước giao tại thời điểm thành lập là 7,2 triệu đồng
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
16.20
  -0.05 (-0.31%)
Khối lượng
3,808,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.25
  • Giá trần
    17.35
  • Giá sàn
    15.15
  • Giá mở cửa
    16.3
  • Giá cao nhất
    16.35
  • Giá thấp nhất
    16.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -154,700
  • GT Mua
    0.16 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.67 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 124.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,037,334
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 17/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 20/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    26.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.79
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,611,390
  • KLCP đang niêm yết:
    286,796,819
  • KLCP đang lưu hành:
    286,796,819
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,646.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 625,862,197 586,417,332 717,535,384 709,174,378
Giá vốn hàng bán 435,588,072 382,621,965 496,377,015 488,723,676
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 190,274,125 203,795,367 221,158,368 220,450,702
Lợi nhuận tài chính -37,106,989 -50,822,569 -17,013,934 -16,807,358
Lợi nhuận khác 2,256,866 -653,098 -5,327,023 -2,976,916
Tổng lợi nhuận trước thuế 96,032,670 89,924,661 113,046,959 103,485,081
Lợi nhuận sau thuế 74,273,457 69,959,696 91,543,338 78,186,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 44,776,595 44,803,409 67,999,264 53,881,416
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,338,882,873 1,534,930,595 3,551,337,412 2,273,841,866
Tổng tài sản 5,186,553,390 5,334,073,124 6,488,631,866 7,311,823,906
Nợ ngắn hạn 399,977,122 437,710,110 350,118,096 938,802,844
Tổng nợ 1,889,730,310 1,997,273,194 1,833,152,343 2,713,018,948
Vốn chủ sở hữu 3,296,823,080 3,336,799,930 4,655,479,523 4,598,804,958
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.