Doanh thu bán hàng và CCDV
|
156,613,549
|
170,297,983
|
204,957,445
|
170,346,869
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
48,827,945
|
52,352,153
|
61,656,722
|
53,858,434
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,939,878
|
4,833,339
|
6,710,862
|
3,117,554
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,074,815
|
3,864,123
|
5,366,141
|
1,824,889
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
318,924,038
|
307,110,640
|
317,934,280
|
337,193,677
|
|