MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YBM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE)

CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái - YBM
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản Công Nghiệp Yên Bái (gọi tắt là “YBM” ) Với tầm nhìn dài hạn và quan điểm phát triển bền vững đã tập trung vào đầu tư hàng đầu trong lĩnh vực khai thác, sản xuất và chế biến bột đá trắng siêu mịn canxi cácbonát. YBM đã trở thành thương hiệu số 1 của Việt Nam về bột đá trắng siêu mịn canxi cácbonát.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
10.50
  0.58 (5.85%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.92
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    9.23
  • Giá mở cửa
    9.51
  • Giá cao nhất
    10.5
  • Giá thấp nhất
    9.51
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,999,938
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    12.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.90
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    14,299,880
  • KLCP đang lưu hành:
    14,299,880
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    150.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 156,613,549 170,297,983 204,957,445 170,346,869
Giá vốn hàng bán 107,785,605 117,904,767 143,288,143 116,463,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,827,945 52,352,153 61,656,722 53,858,434
Lợi nhuận tài chính -6,718,749 -5,045,043 -3,880,703 -3,054,769
Lợi nhuận khác -119,548 -981 948 -372,488
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,939,878 4,833,339 6,710,862 3,117,554
Lợi nhuận sau thuế 3,074,815 3,864,123 5,366,141 1,824,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,074,815 3,864,123 5,366,141 1,824,889
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 318,924,038 307,110,640 317,934,280 337,193,677
Tổng tài sản 564,813,288 609,885,408 618,753,035 638,690,161
Nợ ngắn hạn 298,171,272 303,978,254 308,859,109 336,786,916
Tổng nợ 383,981,899 424,968,365 428,469,850 454,169,770
Vốn chủ sở hữu 180,831,388 184,917,043 190,283,185 184,520,391
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.