MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACG

 Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Gỗ An Cường - ACG>
Công ty cổ phần Gỗ An Cường tiền thân là Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thất Phương Vân Anh, được thành lập năm 2006 và được Sờ Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 3700748131 ngày 20/09/2006. Ngày 10/06/2014, Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thát Phương Vân Anh chuyển đồi thành công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty cổ phần Gỗ An Cường, với vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/08/2021
Với Khối lượng (cp):87,650,344
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):125.9
Ngày giao dịch cuối cùng:27/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,836,522
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.97
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.08
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,930
  • KLCP đang niêm yết:
    150,787,946
  • KLCP đang lưu hành:
    150,787,946
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,235,619,420 807,851,818 967,740,036 1,187,054,348
Giá vốn hàng bán 839,808,378 -566,301,152 671,368,210 842,143,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 376,405,174 235,733,215 289,721,725 335,318,636
Lợi nhuận tài chính 25,298,034 47,075,087 60,287,292 28,010,337
Lợi nhuận khác -110,841 288,049 2,820,231 3,907,609
Tổng lợi nhuận trước thuế 98,991,423 108,817,191 179,085,057 174,158,189
Lợi nhuận sau thuế 90,145,697 85,008,967 137,937,351 135,258,221
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 90,145,697 85,008,967 137,937,351 135,353,838
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,119,960,561 4,504,539,317 4,447,693,851 4,568,094,406
Tổng tài sản 5,639,813,514 5,755,202,102 5,627,915,614 5,981,244,121
Nợ ngắn hạn 1,450,829,564 1,480,668,636 1,367,345,104 1,535,081,373
Tổng nợ 1,463,639,639 1,494,162,345 1,377,755,358 1,547,725,644
Vốn chủ sở hữu 4,176,173,876 4,261,039,757 4,250,160,256 4,433,518,477
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.