MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BBC

 Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)

CTCP Bibica - BBC
Công ty thành lập ngày 16/01/1999, Công ty Cổ Phần Bánh Kẹo Biên Hòa với thương hiệu Bibica được thành lập từ việc cổ phần hóa ba phân xưởng : bánh, kẹo và mạch nha của Công ty Đường Biên Hoà. Vốn điều lệ Công ty vào thời điểm ban đầu là 25 tỉ đồng. Trụ sở của công ty đặt tại Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Cập nhật:
15:15 T4, 19/03/2025
58.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58
  • Giá trần
    62
  • Giá sàn
    54
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    58
  • Giá thấp nhất
    58
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.32 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/12/2001
Với Khối lượng (cp):5,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/03/2021
Với Khối lượng (cp):15,420,782
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):69.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,420,782
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.21
  •        P/E :
    9.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    79.72
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,860
  • KLCP đang niêm yết:
    18,752,687
  • KLCP đang lưu hành:
    18,752,687
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,087.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 382,168,675 274,831,731 492,295,838 715,461,994
Giá vốn hàng bán 250,192,426 186,158,693 296,248,754 426,457,035
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 109,426,945 73,582,406 183,266,845 255,378,826
Lợi nhuận tài chính 5,300,643 10,604,157 2,293,468 8,993,954
Lợi nhuận khác 341,794 176,396 -112,809 -345,515
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,417,700 11,152,404 38,870,295 64,145,738
Lợi nhuận sau thuế 17,417,700 8,615,374 34,073,413 56,262,662
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,411,550 8,620,639 34,073,980 56,257,707
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 960,363,077 932,154,266 1,032,126,758 1,190,311,409
Tổng tài sản 2,026,588,219 1,980,240,381 2,067,293,180 2,207,509,793
Nợ ngắn hạn 582,724,405 537,274,770 585,427,060 698,767,883
Tổng nợ 596,838,118 551,316,096 599,114,957 712,333,505
Vốn chủ sở hữu 1,429,750,102 1,428,924,285 1,468,178,223 1,495,176,288
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.