MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BBC

 Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bibica - BBC>
Công ty thành lập ngày 16/01/1999, Công ty Cổ Phần Bánh Kẹo Biên Hòa với thương hiệu Bibica được thành lập từ việc cổ phần hóa ba phân xưởng : bánh, kẹo và mạch nha của Công ty Đường Biên Hoà. Vốn điều lệ Công ty vào thời điểm ban đầu là 25 tỉ đồng. Trụ sở của công ty đặt tại Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/12/2001
Với Khối lượng (cp):5,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):27.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/03/2021
Với Khối lượng (cp):15,420,782
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):69.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,420,782
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/11/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.83
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    83.44
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    160
  • KLCP đang niêm yết:
    18,752,687
  • KLCP đang lưu hành:
    18,752,687
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 715,461,994 371,932,861 296,641,256 523,811,562
Giá vốn hàng bán 426,457,035 240,562,489 195,623,359 326,444,507
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 255,378,826 105,933,051 80,047,808 179,350,038
Lợi nhuận tài chính 8,993,954 9,907,590 8,668,335 11,268,991
Lợi nhuận khác -345,515 -13,109 -353,803 -578,133
Tổng lợi nhuận trước thuế 64,145,738 21,364,171 13,742,027 51,286,729
Lợi nhuận sau thuế 56,262,662 18,343,064 8,909,670 44,624,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,257,707 18,340,680 8,897,994 44,638,518
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,190,311,409 977,626,242 1,190,417,124 1,324,023,124
Tổng tài sản 2,207,509,793 1,974,231,388 2,031,025,386 2,186,996,195
Nợ ngắn hạn 698,767,883 447,342,083 495,689,547 610,746,351
Tổng nợ 712,333,505 461,325,830 509,439,104 622,113,051
Vốn chủ sở hữu 1,495,176,288 1,512,905,557 1,521,586,283 1,564,883,144
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.