Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,734,595
|
88,471,245
|
65,169,106
|
65,648,906
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,694,375
|
7,763,112
|
6,070,150
|
6,906,238
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,386,602
|
5,290,249
|
3,652,538
|
4,545,040
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,017,323
|
4,254,575
|
2,708,879
|
3,925,524
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
689,514,672
|
696,784,682
|
697,568,867
|
448,929,349
|
|