MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BKG

 Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam - BKG>
BKG là một hệ thống đồng bộ, tích hợp nhiều công ty hoạt động trong các lĩnh vực: gỗ, thực phẩm sạch, bán lẻ, truyền thông và tài chính, nhằm tạo dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn cho mọi người.Song song với lợi ích cộng đồng, BKG không ngừng gia tăng giá trị cho cổ đông. Với tầm nhìn của Ban lãnh đạo cùng sự tin cậy, sáng tạo và học hỏi không ngừng của đội ngũ nhân viên đã – đang tạo nên những giá trị cốt lõi cho sản phẩm, góp phần đưa BKG trở thành tên tuổi hàng đầu trên thị trường.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 24/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/03/2022: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.48
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90,410
  • KLCP đang niêm yết:
    71,609,020
  • KLCP đang lưu hành:
    71,609,020
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,648,906 44,475,338 86,302,338 41,179,706
Giá vốn hàng bán 58,742,668 38,112,256 78,160,802 36,597,992
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,906,238 6,363,082 8,141,536 4,581,714
Lợi nhuận tài chính 377,721 -399,032 9,642 -316,276
Lợi nhuận khác -432,587 -24,011 -808,070 -492,428
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,545,040 3,285,775 4,434,884 1,883,262
Lợi nhuận sau thuế 3,901,949 2,715,369 3,514,590 1,330,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,925,524 2,696,445 3,405,498 1,316,318
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 448,929,349 456,676,248 453,779,115 548,851,824
Tổng tài sản 797,702,666 804,263,180 654,069,776 806,004,260
Nợ ngắn hạn 45,408,127 48,525,646 42,087,652 46,413,336
Tổng nợ 45,408,127 49,605,646 42,897,652 46,484,776
Vốn chủ sở hữu 752,294,539 754,657,534 758,172,124 759,519,484
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.