|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
65,648,906
|
44,475,338
|
86,302,338
|
41,179,706
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,906,238
|
6,363,082
|
8,141,536
|
4,581,714
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,545,040
|
3,285,775
|
4,434,884
|
1,883,262
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,925,524
|
2,696,445
|
3,405,498
|
1,316,318
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
448,929,349
|
456,676,248
|
453,779,115
|
548,851,824
|
|