MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BRC

 Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)

CTCP Cao su Bến Thành - BERUB JSC - BRC
Được thành lập từ năm 1976 với tên gọi Xí Nghiệp Cao Su Giải Phóng, năm 1994 được đổi tên thành Công ty cao su Bến Thành. Tháng 5/2007 Công ty đã hoàn tất thủ tục cổ phần hóa và chính thức đổi tên thành: CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU BẾN THÀNH (BERUBCO). Chuyên sản xuất:Băng tải cao su cấu trúc nhiều lớp vải chịu lực; Dây Courroie; Phụ tùng cao su kỹ thuật; Sản phẩm cao su khác.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
14.30
  0 (0%)
Khối lượng
29,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.3
  • Giá trần
    15.3
  • Giá sàn
    13.3
  • Giá mở cửa
    14.2
  • Giá cao nhất
    14.35
  • Giá thấp nhất
    13.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,249,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.73
  •        P/E :
    8.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.17
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,400
  • KLCP đang niêm yết:
    12,374,997
  • KLCP đang lưu hành:
    12,374,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    176.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 73,547,630 103,570,220 123,717,111 118,552,993
Giá vốn hàng bán 60,331,266 82,420,978 96,678,079 97,026,396
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,216,364 21,146,886 27,039,033 21,273,602
Lợi nhuận tài chính 93,398 16,292 -159,757 332,117
Lợi nhuận khác 144,626 -66 -8,796 -14,841
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,456,181 7,042,674 9,686,621 4,833,554
Lợi nhuận sau thuế 4,364,945 5,582,184 7,749,077 4,016,562
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,364,945 5,582,184 7,749,077 4,016,562
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 197,880,490 209,628,444 237,517,200 224,521,409
Tổng tài sản 287,993,624 300,100,453 324,408,909 308,877,675
Nợ ngắn hạn 92,872,407 99,327,053 115,896,738 96,348,942
Tổng nợ 92,872,407 99,327,053 115,896,738 96,348,942
Vốn chủ sở hữu 195,121,217 200,773,400 208,512,171 212,528,733
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.