MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
EVF

Công ty Tài chính cổ phần Điện lực

Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:07/08/2018
Với Khối lượng (cp):250,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):8.7
Ngày giao dịch cuối cùng:29/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 304,707,628
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 05/12/2023: Phát hành cho CBCNV 2,120,227
- 21/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 22/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.2%
- 03/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 18/02/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.46
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.76
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,904,630
  • KLCP đang niêm yết:
    760,565,802
  • KLCP đang lưu hành:
    760,565,802
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
7.48%
Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Thiên Triều ARIA
4.99%
4.95%
4.91%
Nguyễn Văn Cảnh (Bố của ông Nguyễn Hoàng Hải)
4.61%
Cổ đông khác
73.06%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 71,622 tỷ (Q3 - 2025)
Dư nợ cho vay 50,660 tỷ (Q3 - 2025)
Huy động vốn 11,058 tỷ (Q3 - 2025)
Vốn điều lệ 7,605 tỷ (Q3 - 2025)
Thu nhập lãi ròng 621 tỷ (Q3 - 2025)
Lợi nhuận sau thuế 253 tỷ (Q3 - 2025)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA EVF SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025
Nợ đủ tiêu chuẩn 38,108,783,000 45,616,957,000 43,584,592,000 51,210,407,000
Nợ cần chú ý 185,190,000 818,091,000 561,947,000 1,195,389,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 86,085,000 82,278,000 521,257,000 103,323,000
Nợ nghi ngờ 153,156,000 223,381,000 29,838,000 78,667,000
Nợ có khả năng mất vốn 55,323,000 62,275,000 193,253,000 190,081,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Năm 2024
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 2,162,286,000 3,194,716,000 4,199,617,099 4,447,293,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 411,618,000 455,346,000 409,306,637 703,774,000
Tổng chi phí 1,334,134,000 2,260,630,000 3,632,159,851 3,020,542,000
Lợi nhuận ròng(**) 330,571,000 365,787,000 328,378,151 560,822,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 32,387,465,000 42,197,921,000 49,221,129,259 59,598,561,000
Tiền cho vay 20,104,404,000 24,352,548,000 34,474,507,527 46,802,982,000
Đầu tư chứng khoán 3,616,056,000 2,005,084,000 1,560,097,007 2,616,393,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 989,599,000 450,432,000 997,591,360 1,826,477,000
Tiền gửi 6,940,692,000 12,904,932,000 7,601,537,485 14,080,923,000
Vốn và các quỹ 3,984,169,000 4,335,080,000 8,456,216,308 9,007,188,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.