Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,067,798,718
|
9,271,968,644
|
10,409,521,467
|
11,492,340,453
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,807,339,972
|
1,810,989,904
|
1,890,269,978
|
2,074,461,090
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
88,749,455
|
71,776,305
|
197,083,480
|
169,347,848
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
38,763,912
|
26,743,111
|
140,910,941
|
111,098,302
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,921,000,724
|
10,592,999,285
|
12,691,502,513
|
14,026,158,730
|
|