MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FRT

 Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)

CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT - FPT Retail - FRT
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (gọi tắt là FPT Retail) là một thành viên của Tập đoàn FPT Việt Nam, được thành lập vào ngày 8/3/2012 với hai thương hiệu chính là FPT Shop và F.Studio By FPT – Đại lý được ủy quyền chính thức của Apple tại Việt Nam ở cấp độ cao cấp nhất.
Cập nhật:
15:15 T5, 22/05/2025
164.60
  -2.6 (-1.56%)
Khối lượng
427,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    167.2
  • Giá trần
    178.9
  • Giá sàn
    155.5
  • Giá mở cửa
    167
  • Giá cao nhất
    167.7
  • Giá thấp nhất
    163.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    37,300
  • GT Mua
    19.72 (Tỷ)
  • GT Bán
    13.58 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.37 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 150.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2019: Phát hành cho CBCNV 680,000
- 24/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.33
  •        P/E :
    70.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.03
  •        P/B:
    10.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    318,380
  • KLCP đang niêm yết:
    136,242,389
  • KLCP đang lưu hành:
    136,242,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22,425.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,271,968,644 10,409,521,467 11,492,340,453 11,699,603,508
Giá vốn hàng bán 7,428,520,239 8,485,409,054 9,373,187,060 9,345,344,171
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,810,989,904 1,890,269,978 2,074,461,090 2,324,501,283
Lợi nhuận tài chính -35,470,964 -33,388,941 -42,647,111 -50,785,918
Lợi nhuận khác -21,746,663 -2,167,565 8,071,371 5,446,971
Tổng lợi nhuận trước thuế 71,776,305 197,083,480 169,347,848 272,511,431
Lợi nhuận sau thuế 48,451,640 165,413,096 133,861,611 212,783,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,743,111 140,910,941 111,098,302 167,962,769
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,592,999,285 12,691,502,513 14,026,158,730 14,823,692,397
Tổng tài sản 12,326,867,125 14,474,751,560 15,832,550,399 16,636,134,734
Nợ ngắn hạn 10,487,343,839 12,483,193,528 13,712,183,503 14,302,984,233
Tổng nợ 10,498,557,622 12,483,743,130 13,712,736,685 14,303,537,415
Vốn chủ sở hữu 1,828,309,504 1,991,008,430 2,119,813,714 2,332,597,320
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.