Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,271,968,644
|
10,409,521,467
|
11,492,340,453
|
11,699,603,508
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,810,989,904
|
1,890,269,978
|
2,074,461,090
|
2,324,501,283
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
71,776,305
|
197,083,480
|
169,347,848
|
272,511,431
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,743,111
|
140,910,941
|
111,098,302
|
167,962,769
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,592,999,285
|
12,691,502,513
|
14,026,158,730
|
14,823,692,397
|
|