MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GDT

 Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành - GDT
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành tiền thân là Cơ sở Chế biến Gỗ Tam Hiệp do ông Lê Ba sáng lập, đã ra đời ngày 19/05/1991 với số vốn ban đầu là 105 triệu đồng và 60 công nhân.Đến ngày 08/08/2000, Công ty TNHH Chế biến Gỗ Đức Thành đã chuyển đổi loại hình công ty và trở thành Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành theo Giấy CNĐKKD số 4103000126 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp với vốn điều lệ là 5,05 tỷ đồng và 20 cổ đông do Bà Lê Hải Liễu làm Giám đốc.
Cập nhật:
15:15 T2, 19/05/2025
21.00
  -0.35 (-1.64%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.35
  • Giá trần
    22.8
  • Giá sàn
    19.9
  • Giá mở cửa
    20550
  • Giá cao nhất
    20.75
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,372,365
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/04/2025: Phát hành cho CBCNV 1,073,944
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Phát hành riêng lẻ 311,500
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/07/2021: Phát hành cho CBCNV 843,390
- 09/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/01/2019: Phát hành cho CBCNV 742,792
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/12/2016: Phát hành cho CBCNV 648,272
- 16/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/11/2015: Phát hành cho CBCNV 518,618
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.70
  •        P/E :
    7.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.73
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40,080
  • KLCP đang niêm yết:
    23,883,557
  • KLCP đang lưu hành:
    24,670,891
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    518.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 88,466,289 92,008,471 86,880,089 71,203,848
Giá vốn hàng bán 52,591,059 52,751,567 45,580,853 36,708,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,467,674 38,950,756 41,127,594 33,841,820
Lợi nhuận tài chính -68,823 -1,677,684 -242,270 -797,599
Lợi nhuận khác 234,922 377,460 168,024 388,332
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,893,216 19,720,742 21,609,013 19,703,810
Lợi nhuận sau thuế 15,467,450 15,809,873 16,808,130 15,762,626
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,467,450 15,809,873 16,808,130 15,762,626
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 234,119,026 244,667,819 233,957,771 234,863,113
Tổng tài sản 525,695,139 539,258,292 527,508,533 526,020,652
Nợ ngắn hạn 134,074,696 135,564,231 136,468,207 122,932,568
Tổng nợ 232,045,391 230,612,363 226,200,512 212,550,793
Vốn chủ sở hữu 293,649,748 308,645,929 59,997,441 313,469,859
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.