|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,545,122,151
|
1,390,061,943
|
2,334,795,752
|
1,905,644,247
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
586,775,081
|
564,459,294
|
887,648,561
|
762,353,793
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
182,688,277
|
358,505,057
|
491,710,031
|
432,077,443
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
201,126,648
|
340,703,653
|
483,037,159
|
415,963,585
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,494,817,054
|
9,249,076,034
|
10,899,832,195
|
11,743,651,534
|
|