MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

HAS

 Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)

Công ty Cổ phần HACISCO - HAS
CTCP HACISCO tiền thân là một đội xây dựng của Bưu điện Hà nội với tên gọi là Đội công trình. Năm 1979 Đội công trình được đổi tên thành Công ty Xây dựng Bưu điện Hà Nội. Ngày 18 tháng 12 năm 1996, Công ty Xây lắp Bưu điện Hà Nội được chính thức thành lập theo quyết định số 4351/QĐ-TCCB của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam thay thế cho Công ty Xây dựng Bưu điện Hà Nội.Năm 2000, Công ty Xây lắp Bưu điện Hà Nội chính thức chuyển thành CTCP Xây lắp Bưu điện Hà nội (Hacisco)
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
7.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.9
  • Giá trần
    8.45
  • Giá sàn
    7.35
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    7.9
  • Giá thấp nhất
    7.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/12/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 29/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 07/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.27
  •        P/E :
    -6.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.48
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,930,963 34,231,787 8,781,400 10,399,702
Giá vốn hàng bán 15,247,216 33,106,042 8,145,926 9,492,049
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 683,747 1,125,745 635,474 907,654
Lợi nhuận tài chính -278,039 566,196 1,163,242 -292,169
Lợi nhuận khác -2,889 -1,130,186 -580,929 -67,193
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,506,690 -3,247,128 -577,457 -3,463,306
Lợi nhuận sau thuế -2,524,600 -3,294,562 -577,457 -3,474,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,524,600 -3,294,562 -577,457 -3,474,218
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 173,871,962 158,544,685 142,269,640 148,232,172
Tổng tài sản 208,484,384 187,977,061 165,830,331 171,746,087
Nợ ngắn hạn 64,554,296 51,128,987 32,055,075 41,511,446
Tổng nợ 71,917,342 55,386,374 33,843,219 43,233,193
Vốn chủ sở hữu 136,567,042 132,590,687 131,987,113 128,512,894
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.66 0.38 0.38 0.04
18.06 17.69 17.7 17.84
10.61 21.32 31.32 174.25
2.33 1.47 1.45 0.15
3.58 2.09 2.08 0.23
7.8 8.09 7.48 0.27
7.8 8.09 7.48 6.42
34.8 29.54 30.13 34.97
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-2.4 %-1.6 %-0.8 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1200120240-3 %-2 %-1 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3003060-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401224360 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408016024018 %24 %30 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.