|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,399,702
|
2,984,672
|
12,859,896
|
7,267,210
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
907,654
|
1,900,519
|
2,342,775
|
707,592
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,463,306
|
10,151
|
21,862
|
426,275
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,474,218
|
10,151
|
16,060
|
426,275
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
148,232,172
|
137,039,576
|
135,454,040
|
140,324,435
|
|