MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVH

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC - HVH
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (HVC Group) thành lập ngày 21/03/2011, hoạt động trong lĩnh vực Tổng thầu thiết bị vui chơi giải trí cao cấp (thiết kế thi công bể bơi, công viên nước, thủy cung, sân trượt băng...). HVC Group cũng thuộc Top 5 nhà thầu cơ điện uy tín nhất Việt Nam với nhiều loại hình thi công như cơ điện tòa nhà, cơ điện hầm, cơ điện trung tâm thương mại...; là đối tác của nhiều chủ đầu tư uy tín trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
11.10
  0.2 (1.83%)
Khối lượng
911,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    11.65
  • Giá sàn
    10.15
  • Giá mở cửa
    10.95
  • Giá cao nhất
    11.35
  • Giá thấp nhất
    10.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,800
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.11 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.68%
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    14.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.28
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    477,420
  • KLCP đang niêm yết:
    40,644,830
  • KLCP đang lưu hành:
    40,644,830
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    451.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 104,319,962 116,566,332 70,297,509 103,068,453
Giá vốn hàng bán 87,069,245 97,091,036 59,762,726 84,910,005
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,250,717 19,475,296 9,873,015 18,158,448
Lợi nhuận tài chính 239,403 466,918 312,288 -37,809
Lợi nhuận khác -116,681 14,605 51,170 201,540
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,516,627 12,418,645 5,402,434 9,460,534
Lợi nhuận sau thuế 9,189,724 9,843,544 4,395,943 7,432,464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,132,685 9,829,187 4,088,580 7,455,890
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 311,759,969 386,193,759 355,418,725 343,009,523
Tổng tài sản 612,993,417 688,408,566 706,172,094 693,959,207
Nợ ngắn hạn 115,808,152 146,569,779 150,010,887 142,558,985
Tổng nợ 146,569,779 150,010,887 142,558,985
Vốn chủ sở hữu 497,185,264 541,838,787 556,161,207 551,400,222
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.