Doanh thu bán hàng và CCDV
|
104,319,962
|
116,566,332
|
70,297,509
|
103,068,453
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,250,717
|
19,475,296
|
9,873,015
|
18,158,448
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,516,627
|
12,418,645
|
5,402,434
|
9,460,534
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,132,685
|
9,829,187
|
4,088,580
|
7,455,890
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
311,759,969
|
386,193,759
|
355,418,725
|
343,009,523
|
|