Doanh thu bán hàng và CCDV
|
286,540,620
|
382,726,155
|
373,728,509
|
-45,537,182
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
72,894,085
|
160,966,128
|
115,878,139
|
35,951,913
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,379,951
|
28,504,150
|
2,608,433
|
-110,895,049
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,229,049
|
19,438,049
|
-6,361,491
|
-102,913,076
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,464,713,812
|
2,506,077,837
|
2,451,663,598
|
2,462,614,533
|
|