MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

LBM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng (HOSE)

CTCP Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng - LBM
Công ty Cổ phần Khoáng Sản và Vật Liệu Xây Dựng Lâm Đồng tiền thân là Công ty Vật liệu xây dựng Lâm Đồng, được thành lập theo quyết định số 981/QĐ-UB ngày 18/11/1994 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Năm 2003, Công ty thực hiện Cổ phần hoá theo quyết định số 35/2003/QĐ-UB của UBND tỉnh Lâm Đồng ngày 17/3/2003 và chính thức đi vào hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số : 059249 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Lâm Đồng cấp ngày 28/5/2003.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
31.00
  0 (0%)
Khối lượng
35,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31
  • Giá trần
    33.15
  • Giá sàn
    28.85
  • Giá mở cửa
    31
  • Giá cao nhất
    31
  • Giá thấp nhất
    30.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,639,160
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 09/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/04/2019: Phát hành riêng lẻ 1,500,000
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/02/2009: Bán ưu đãi, tỷ lệ 93%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.06
  •        P/E :
    15.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.36
  •        P/B:
    2.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    72,470
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,240.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 178,002,901 241,882,364 194,999,339 258,648,987
Giá vốn hàng bán 134,429,043 184,888,616 152,690,322 207,359,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,573,858 56,993,748 42,309,017 51,289,589
Lợi nhuận tài chính -671,341 -1,325,787 -848,293 -763,548
Lợi nhuận khác -24,263 -560,892 535,761 -394,032
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,853,118 27,756,192 19,159,198 25,244,292
Lợi nhuận sau thuế 25,040,920 21,948,346 15,223,977 20,334,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,057,884 21,857,122 15,177,381 20,293,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 391,997,674 409,321,833 400,972,164 273,146,646
Tổng tài sản 755,134,480 782,744,345 764,811,982 813,525,444
Nợ ngắn hạn 89,499,862 131,351,812 98,106,206 171,033,311
Tổng nợ 129,486,362 165,338,312 132,092,706 199,019,811
Vốn chủ sở hữu 625,648,118 617,406,033 632,719,276 614,505,632
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
6.2 6.68 8.18 6.25
33.98 37.83 43.46 29802.63
4.84 5.84 10.39 7.68
14.61 14.82 15.03 16.25
17.18 17.67 18.81 20.83
21.19 23.71 22.91 13.87
21.19 23.71 22.91 29.22
14.94 16.1 20.13 21.99
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009001 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007501.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003005 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090012 %18 %24 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.