MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

LHG

 Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)

Công ty Cổ phần Long Hậu - LHG
Theo Quyết định số 1107/QĐ - TTg, ngày 21/08/2006 của Thủ tướng Chính phủ và giấy Chứng nhận Đầu tư số 50221000001 do Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Long An (LAEZA) cấp ngày 03/05/2007,ngày 23/05/2006, Công ty Cổ phần Long Hậu chính thức được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5003000142 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An cấp.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
34.10
  -0.4 (-1.16%)
Khối lượng
145,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.5
  • Giá trần
    36.9
  • Giá sàn
    32.1
  • Giá mở cửa
    34.45
  • Giá cao nhất
    34.6
  • Giá thấp nhất
    34.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/09/2017: Phát hành cho CBCNV 1,300,521
- 08/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.72
  •        P/E :
    9.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.18
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    86,900
  • KLCP đang niêm yết:
    50,012,010
  • KLCP đang lưu hành:
    50,012,010
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,705.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,245,765 161,957,274 90,670,393 94,573,478
Giá vốn hàng bán 35,604,567 68,296,470 46,082,642 54,599,702
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,641,198 93,660,805 44,587,751 39,973,775
Lợi nhuận tài chính 13,035,993 7,398,052 15,008,927 1,246,817
Lợi nhuận khác 582,340 560,718 8,440,507 34,097,378
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,034,331 85,085,259 52,950,328 57,568,557
Lợi nhuận sau thuế 31,453,451 67,804,527 42,125,652 44,834,097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,453,451 67,804,527 42,125,652 44,834,097
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,157,866,505 2,182,295,156 2,090,178,545 2,168,448,021
Tổng tài sản 3,057,087,239 3,136,578,139 3,004,628,035 3,065,571,562
Nợ ngắn hạn 850,680,503 940,756,780 776,043,379 793,698,489
Tổng nợ 1,431,002,532 1,561,808,780 1,390,110,300 1,406,219,730
Vốn chủ sở hữu 1,626,084,708 1,574,769,360 1,614,517,735 1,659,351,831
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 3.2
9.73 9.73 9.73 33.25
432.86 432.86 432.86 11.25
22.59 22.59 22.59 6.11
15.25 15.25 15.25 11.27
6100 6100 6100 44.26
2000 2000 2000 52.44
111.11 111.11 111.11 45.84
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018040 %45 %50 %55 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018036 %48 %60 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k45 %48 %51 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.