MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

LM8

 Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Lilama 18 - LM8>
Ra đời từ năm 1977, Công ty Cổ phần Lilama 18 là một trong những thành viên mạnh của Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam. Ngày 05/11/2010 Công ty nhân được Quyết định số 237/2010/QĐ-SGDHCM của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM về việc chấp thuận niêm yết cổ phiếu. Ngày 11/11/2010 công ty chính thức giao dịch 8.050.000 cp tại Sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã LM8
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
14.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.3
  • Giá trần
    15.3
  • Giá sàn
    13.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    14.3
  • Giá thấp nhất
    14.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,050,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 23/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.82
  •        P/E :
    7.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.29
  •        P/B:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,330
  • KLCP đang niêm yết:
    9,388,682
  • KLCP đang lưu hành:
    9,388,682
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    134.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 290,852,366 369,702,484 418,735,128 466,439,326
Giá vốn hàng bán 268,834,241 347,217,590 392,930,406 435,636,577
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,018,125 22,484,894 25,804,722 30,802,750
Lợi nhuận tài chính -6,339,402 -4,789,352 -5,904,525 -6,090,106
Lợi nhuận khác -189,361 3,836,505 -47,776 162,003
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,123,439 5,744,362 5,143,597 6,531,454
Lợi nhuận sau thuế 2,969,505 4,434,141 3,926,637 5,057,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,969,505 4,434,141 3,926,637 5,057,617
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,016,917,293 1,070,192,408 1,114,200,931 1,052,350,049
Tổng tài sản 1,169,764,016 1,217,515,425 1,253,188,183 1,185,692,748
Nợ ngắn hạn 862,578,149 908,279,554 950,142,135 878,316,862
Tổng nợ 868,993,553 913,967,179 955,101,982 882,548,930
Vốn chủ sở hữu 300,770,464 303,548,245 298,086,200 303,143,818
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.5
9.73 9.73 9.73 32.29
209.29 209.29 209.29 9.33
22.59 22.59 22.59 1.38
15.25 15.25 15.25 5.41
6100 6100 6100 1.06
2000 2000 2000 6.54
111.11 111.11 111.11 74.43
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0.24 %0.32 %0.4 %0.48 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000.8 %1 %1.2 %1.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402004006004.8 %6.4 %8 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k72 %73.6 %75.2 %76.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.