MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
MBB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội

Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 730,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/01/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/06/2024: Phát hành cho CBCNV 19,240,000
- 23/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2024: Phát hành riêng lẻ 73,000,000
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 12/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
- 06/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.92%
- 05/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 26/02/2020: Phát hành riêng lẻ 64,310,581
- 14/10/2019: Phát hành cho CBCNV 43,209,027
- 18/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/10/2017: Phát hành cho CBCNV 17,127,409
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 23/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Phát hành riêng lẻ 27,181,818
- 09/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.25%
- 18/09/2015: Phát hành riêng lẻ 390,606,250
- 15/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2015: Phát hành cho CBCNV 15,218,188
- 17/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 29/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/09/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 16/10/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/12/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/02/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 21.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.02
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.82
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,860,650
  • KLCP đang niêm yết:
    8,054,999,909
  • KLCP đang lưu hành:
    8,054,999,909
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 1,328,560 tỷ (Q3 - 2025)
Dư nợ cho vay 917,699 tỷ (Q3 - 2025)
Huy động vốn 788,030 tỷ (Q3 - 2025)
Vốn điều lệ 80,549 tỷ (Q3 - 2025)
Thu nhập lãi ròng 12,990 tỷ (Q3 - 2025)
Lợi nhuận sau thuế 5,800 tỷ (Q3 - 2025)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA MBB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025
Nợ đủ tiêu chuẩn 663,212,037,000 741,581,903,000 756,175,072,000 841,555,432,000
Nợ cần chú ý 13,257,510,000 12,196,782,000 15,237,621,000 11,420,181,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 6,054,806,000 3,379,646,000 4,552,314,000 3,971,087,000
Nợ nghi ngờ 5,582,585,000 4,599,274,000 4,942,438,000 4,665,908,000
Nợ có khả năng mất vốn 4,047,280,000 4,606,512,000 5,187,464,000 5,480,251,000
Hợp đồng Repo, hỗ trợ tài chính và ứng trước cho KH của MBS 9,865,597,000 10,293,729,000 11,441,806,000 12,795,654,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Năm 2024
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 55,098,826,000 69,887,294,000 85,795,452,000 88,375,582,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,527,259,000 22,729,320,000 26,306,089,000 28,829,328,000
Tổng chi phí 33,539,933,000 42,270,633,000 55,454,126,000 56,528,901,000
Lợi nhuận ròng(**) 12,697,075,000 17,482,735,000 20,676,788,000 22,633,757,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 607,140,419,000 728,532,373,000 944,953,640,000 1,128,801,062,000
Tiền cho vay 375,463,638,000 468,676,880,000 618,278,437,000 789,561,497,000
Đầu tư chứng khoán 136,381,518,000 163,685,578,000 192,173,993,000 217,569,032,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 803,208,000 625,267,000 615,785,000 609,477,000
Tiền gửi 398,562,796,000 476,664,944,000 636,345,460,000 793,670,089,000
Vốn và các quỹ 59,574,835,000 75,949,094,000 92,738,049,000 112,148,701,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.