Thông tin giao dịch
SAV
Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX (HOSE)
Công ty cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex tiền thân là một doanh nghiệp Nhà nước, ra đời theo quyết định số 139/QĐUB của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh ngày 29/08/1985; là một đơn vị hoạt động xuất nhập khẩu, có tư cách pháp nhân đầy đủ, hạch toán độc lập, trực thuộc Tổng công ty XNK Tổng hợp và Đầu tư (IMEXCO).
Cập nhật:
15:15 T6, 09/05/2025
18.00
0.05 (0.28%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.95
-
Giá trần
19.2
-
Giá sàn
16.7
-
Giá mở cửa
17950
-
Giá cao nhất
18.1
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/05/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
253,284,318
|
290,394,005
|
309,355,065
|
275,269,693
|
|
Giá vốn hàng bán
|
217,809,400
|
246,316,619
|
259,455,404
|
231,328,354
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,474,918
|
44,040,774
|
49,869,846
|
43,926,079
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
31,819,540
|
-164,829
|
-11,253,800
|
3,735,517
|
|
Lợi nhuận khác
|
-568,404
|
-1,267,287
|
40,686
|
52,538
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,790,459
|
13,424,162
|
8,184,017
|
20,969,342
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
32,648,619
|
10,738,715
|
2,946,172
|
16,775,474
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,648,619
|
10,738,715
|
2,946,172
|
16,775,474
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
362,224,584
|
355,410,496
|
454,756,762
|
440,178,105
|
|
Tổng tài sản
|
673,480,827
|
662,243,440
|
749,151,138
|
731,239,756
|
|
Nợ ngắn hạn
|
304,296,504
|
282,420,319
|
366,856,299
|
332,014,529
|
|
Tổng nợ
|
310,249,312
|
288,273,127
|
372,234,653
|
337,391,050
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
363,231,515
|
373,970,313
|
376,916,485
|
535,390,770
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
2.33 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
15.21 |
|
|
210 |
210 |
210 |
9.01 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
7.22 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
14.35 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
5.06 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
15.22 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
49.65 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.