MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBV

 CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)

Logo CTCP Siam Brothers Việt Nam - SBV>
Công ty được thành lập năm 1995, đăng ký hoạt động với số vốn đầu tư là 6.097.000 USD, trong đó Vốn pháp định là 2.000.000 USD. Đến Tháng 7 năm 2008, Công ty đã thực hiện đăng ký lại doanh nghiệp và được UBND TP. HCM cấp Giấy chứng nhận đầu tư lần đầu với Vốn điều lệ là 33.600.000.000 đồng (tương đương 2.100.000 USD).
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,540,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 25/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.77
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.83
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,040
  • KLCP đang niêm yết:
    27,366,476
  • KLCP đang lưu hành:
    27,323,976
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 189,045,387 121,667,613 136,777,368 163,964,689
Giá vốn hàng bán 138,562,782 91,604,889 95,007,330 103,628,663
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,781,628 18,390,271 30,012,596 43,293,189
Lợi nhuận tài chính -1,173,552 -3,455,981 -2,697,488 -2,831,675
Lợi nhuận khác 99,551 -250,290 -73,778 7,278,116
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,998,624 -12,245,004 -8,098,794 13,157,626
Lợi nhuận sau thuế -8,238,760 -12,513,621 -10,781,546 10,507,551
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,238,760 -12,513,621 -10,781,546 10,507,551
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 557,770,555 548,924,043 575,885,133 591,530,107
Tổng tài sản 861,099,162 850,217,530 873,305,785 873,835,387
Nợ ngắn hạn 382,229,679 391,092,097 431,757,482 425,420,378
Tổng nợ 403,153,627 411,617,002 448,994,936 441,306,635
Vốn chủ sở hữu 457,945,535 438,600,528 424,310,849 432,528,752
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.