MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 532,826,906,504 544,842,461,776 557,770,554,751 548,924,043,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,326,488,368 20,170,308,180 13,807,537,440 12,349,614,118
1. Tiền 14,268,482,134 20,112,024,152 13,748,974,287 12,290,770,504
2. Các khoản tương đương tiền 58,006,234 58,284,028 58,563,153 58,843,614
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375,000 375,000 100,375,000 375,000
1. Chứng khoán kinh doanh 573,500 573,500 573,500 573,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -198,500 -198,500 -198,500 -198,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 226,031,578,698 232,195,981,512 256,542,942,925 233,319,944,840
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 210,009,735,681 216,747,990,584 240,786,349,318 197,139,158,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,992,364,616 19,833,343,429 22,600,317,517 20,386,141,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 252,000,000 189,000,000 252,000,000 189,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,309,007,003 5,957,176,101 5,526,886,383 31,102,202,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,531,528,602 -10,531,528,602 -12,622,610,293 -15,496,558,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,909,678,152 192,940,723,937 180,662,890,258 199,389,127,032
1. Hàng tồn kho 203,568,443,307 204,095,900,658 192,705,626,801 212,133,153,271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,658,765,155 -11,155,176,721 -12,042,736,543 -12,744,026,239
V.Tài sản ngắn hạn khác 99,558,786,286 99,535,073,147 106,656,809,128 103,864,982,440
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,598,875,008 3,199,585,291 3,087,384,279 2,425,676,555
2. Thuế GTGT được khấu trừ 96,933,386,584 96,144,430,397 103,569,424,849 101,009,839,047
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,524,694 191,057,459 429,466,838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 296,668,043,065 296,188,665,583 303,328,607,325 301,293,486,626
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,574,997,789 2,904,197,789 3,911,422,924 4,020,422,924
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 593,663,309 467,663,309 467,663,309
6. Phải thu dài hạn khác 3,574,997,789 2,310,534,480 3,443,759,615 3,552,759,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 205,597,985,267 200,442,387,513 210,554,066,113 210,249,760,072
1. Tài sản cố định hữu hình 135,024,114,216 148,024,954,854 147,984,775,569 145,682,490,420
- Nguyên giá 457,564,270,958 491,102,152,280 496,453,373,480 500,555,541,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -322,540,156,742 -343,077,197,426 -348,468,597,911 -354,873,050,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,232,278,977 40,338,892,894 50,750,572,770 53,005,171,027
- Nguyên giá 75,862,573,843 43,446,924,232 54,779,175,580 58,140,578,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,630,294,866 -3,108,031,338 -4,028,602,810 -5,135,407,042
3. Tài sản cố định vô hình 12,341,592,074 12,078,539,765 11,818,717,774 11,562,098,625
- Nguyên giá 20,402,647,061 20,402,647,061 20,402,647,061 20,402,647,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,061,054,987 -8,324,107,296 -8,583,929,287 -8,840,548,436
III. Bất động sản đầu tư 37,590,401,340 37,154,249,692 36,718,098,042 36,290,258,992
- Nguyên giá 43,378,125,925 43,378,125,925 43,378,125,925 43,378,125,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,787,724,585 -6,223,876,233 -6,660,027,883 -7,087,866,933
IV. Tài sản dở dang dài hạn 443,000,000 5,953,183,429 2,936,368,562 1,540,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 443,000,000 5,953,183,429
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,936,368,562 1,540,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,461,658,669 49,734,647,160 49,208,651,684 49,193,044,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,367,739,897 41,098,768,198 41,901,497,752 41,090,880,190
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,093,918,772 8,635,878,962 7,307,153,932 8,102,164,448
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 829,494,949,569 841,031,127,359 861,099,162,076 850,217,530,056
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 349,851,079,959 375,062,134,767 403,153,627,277 411,617,001,584
I. Nợ ngắn hạn 339,177,371,513 357,243,288,149 382,229,678,973 391,092,097,105
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,257,406,564 38,616,431,564 59,436,603,089 68,625,774,766
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,264,984,565 11,372,498,436 4,704,301,217 9,272,984,420
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,573,101,550 4,057,883,567 6,453,378,530 3,178,688,000
4. Phải trả người lao động 936,704,500 178,950,900 1,010,736,800 7,895,111,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,076,689,686 6,445,328,963 6,380,003,437 8,189,319,646
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,759,953,138 3,059,710,370 229,388,680
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,328,796,909 57,911,244,645 56,773,157,257 56,738,000,441
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 217,973,646,661 232,595,151,764 244,465,410,703 236,962,830,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,006,087,940 3,006,087,940 3,006,087,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,673,708,446 17,818,846,618 20,923,948,304 20,524,904,479
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 149,955,607 528,824,438 526,403,223
7. Phải trả dài hạn khác 17,000,000 17,000,000 17,000,000 17,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,601,168,696 17,597,676,261 20,327,115,616 19,930,493,006
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 55,539,750 54,214,750 51,008,250 51,008,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 479,643,869,610 465,968,992,592 457,945,534,799 438,600,528,472
I. Vốn chủ sở hữu 479,643,869,610 465,968,992,592 457,945,534,799 438,600,528,472
1. Vốn góp của chủ sở hữu 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -425,000,000 -425,000,000 -425,000,000 -425,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,594,981,065 14,594,981,065 14,594,981,065 14,594,981,065
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,915,838,779 5,915,838,779 5,915,838,779 5,915,838,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,267,616,303 77,592,739,285 69,569,281,492 50,224,275,165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,724,870,855 99,517,804,983 99,733,251,178 62,737,896,425
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,457,254,552 -21,925,065,698 -30,163,969,686 -12,513,621,260
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 829,494,949,569 841,031,127,359 861,099,162,076 850,217,530,056
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.