TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
532,826,906,504 |
544,842,461,776 |
557,770,554,751 |
548,924,043,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,326,488,368 |
20,170,308,180 |
13,807,537,440 |
12,349,614,118 |
|
1. Tiền |
14,268,482,134 |
20,112,024,152 |
13,748,974,287 |
12,290,770,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,006,234 |
58,284,028 |
58,563,153 |
58,843,614 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
375,000 |
375,000 |
100,375,000 |
375,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
226,031,578,698 |
232,195,981,512 |
256,542,942,925 |
233,319,944,840 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,009,735,681 |
216,747,990,584 |
240,786,349,318 |
197,139,158,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,992,364,616 |
19,833,343,429 |
22,600,317,517 |
20,386,141,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
252,000,000 |
189,000,000 |
252,000,000 |
189,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,309,007,003 |
5,957,176,101 |
5,526,886,383 |
31,102,202,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,531,528,602 |
-10,531,528,602 |
-12,622,610,293 |
-15,496,558,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
192,909,678,152 |
192,940,723,937 |
180,662,890,258 |
199,389,127,032 |
|
1. Hàng tồn kho |
203,568,443,307 |
204,095,900,658 |
192,705,626,801 |
212,133,153,271 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,658,765,155 |
-11,155,176,721 |
-12,042,736,543 |
-12,744,026,239 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,558,786,286 |
99,535,073,147 |
106,656,809,128 |
103,864,982,440 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,598,875,008 |
3,199,585,291 |
3,087,384,279 |
2,425,676,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
96,933,386,584 |
96,144,430,397 |
103,569,424,849 |
101,009,839,047 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,524,694 |
191,057,459 |
|
429,466,838 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
296,668,043,065 |
296,188,665,583 |
303,328,607,325 |
301,293,486,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,574,997,789 |
2,904,197,789 |
3,911,422,924 |
4,020,422,924 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
593,663,309 |
467,663,309 |
467,663,309 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,574,997,789 |
2,310,534,480 |
3,443,759,615 |
3,552,759,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,597,985,267 |
200,442,387,513 |
210,554,066,113 |
210,249,760,072 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,024,114,216 |
148,024,954,854 |
147,984,775,569 |
145,682,490,420 |
|
- Nguyên giá |
457,564,270,958 |
491,102,152,280 |
496,453,373,480 |
500,555,541,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-322,540,156,742 |
-343,077,197,426 |
-348,468,597,911 |
-354,873,050,643 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
58,232,278,977 |
40,338,892,894 |
50,750,572,770 |
53,005,171,027 |
|
- Nguyên giá |
75,862,573,843 |
43,446,924,232 |
54,779,175,580 |
58,140,578,069 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,630,294,866 |
-3,108,031,338 |
-4,028,602,810 |
-5,135,407,042 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,341,592,074 |
12,078,539,765 |
11,818,717,774 |
11,562,098,625 |
|
- Nguyên giá |
20,402,647,061 |
20,402,647,061 |
20,402,647,061 |
20,402,647,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,061,054,987 |
-8,324,107,296 |
-8,583,929,287 |
-8,840,548,436 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,590,401,340 |
37,154,249,692 |
36,718,098,042 |
36,290,258,992 |
|
- Nguyên giá |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,787,724,585 |
-6,223,876,233 |
-6,660,027,883 |
-7,087,866,933 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
443,000,000 |
5,953,183,429 |
2,936,368,562 |
1,540,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
443,000,000 |
5,953,183,429 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,936,368,562 |
1,540,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,461,658,669 |
49,734,647,160 |
49,208,651,684 |
49,193,044,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,367,739,897 |
41,098,768,198 |
41,901,497,752 |
41,090,880,190 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,093,918,772 |
8,635,878,962 |
7,307,153,932 |
8,102,164,448 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
829,494,949,569 |
841,031,127,359 |
861,099,162,076 |
850,217,530,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
349,851,079,959 |
375,062,134,767 |
403,153,627,277 |
411,617,001,584 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
339,177,371,513 |
357,243,288,149 |
382,229,678,973 |
391,092,097,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,257,406,564 |
38,616,431,564 |
59,436,603,089 |
68,625,774,766 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,264,984,565 |
11,372,498,436 |
4,704,301,217 |
9,272,984,420 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,573,101,550 |
4,057,883,567 |
6,453,378,530 |
3,178,688,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
936,704,500 |
178,950,900 |
1,010,736,800 |
7,895,111,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,076,689,686 |
6,445,328,963 |
6,380,003,437 |
8,189,319,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,759,953,138 |
3,059,710,370 |
|
229,388,680 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,328,796,909 |
57,911,244,645 |
56,773,157,257 |
56,738,000,441 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
217,973,646,661 |
232,595,151,764 |
244,465,410,703 |
236,962,830,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,006,087,940 |
3,006,087,940 |
3,006,087,940 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,673,708,446 |
17,818,846,618 |
20,923,948,304 |
20,524,904,479 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
149,955,607 |
528,824,438 |
526,403,223 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,601,168,696 |
17,597,676,261 |
20,327,115,616 |
19,930,493,006 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
55,539,750 |
54,214,750 |
51,008,250 |
51,008,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
479,643,869,610 |
465,968,992,592 |
457,945,534,799 |
438,600,528,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
479,643,869,610 |
465,968,992,592 |
457,945,534,799 |
438,600,528,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,915,838,779 |
5,915,838,779 |
5,915,838,779 |
5,915,838,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,267,616,303 |
77,592,739,285 |
69,569,281,492 |
50,224,275,165 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,724,870,855 |
99,517,804,983 |
99,733,251,178 |
62,737,896,425 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,457,254,552 |
-21,925,065,698 |
-30,163,969,686 |
-12,513,621,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
829,494,949,569 |
841,031,127,359 |
861,099,162,076 |
850,217,530,056 |
|