MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1272.72 -3.36 -0.26%

GTGD: 17,666.839 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1127012751280

HNX: 233.19 1.97 0.85%

GTGD: 1,070.034 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1230232234

Thông tin giao dịch

SFI

 Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)

CTCP Đại lý Vận tải SAFI - SFI
Công ty cổ phần Đại lý vận tải SAFI tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, một Công ty thành viên của Đại lý Hàng hải Việt Nam (VOSA) thuộc Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES), được cổ phần hóa theo quyết định số 1247/1998/QĐBGTVT ngày 25 tháng 5 năm 1998 của Bộ giao thông vận tải và đăng ký họat động kinh doanh theo giấy phép số 063595 ngày 31 tháng 8 năm 1998 do Sở kế họach và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp. Công ty niêm yết với mã SFI ngày 29/12/2006 trên sàn HO
Cập nhật:
15:15 T2, 17/02/2025
29.05
  -1.6 (-5.22%)
Khối lượng
3,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.65
  • Giá trần
    32.75
  • Giá sàn
    28.55
  • Giá mở cửa
    30.5
  • Giá cao nhất
    30.5
  • Giá thấp nhất
    29.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.12. 1216. 1230. 1213. 013. 0217. 022829303132010k20k30k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,138,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/02/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/07/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 19/06/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.06
  •        P/E :
    9.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.53
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,580
  • KLCP đang niêm yết:
    24,887,046
  • KLCP đang lưu hành:
    23,157,034
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    672.71
(*) Số liệu EPS tính tới 02/02/2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 232,213,556 252,199,932 284,528,681 318,829,404
Giá vốn hàng bán 195,392,660 218,234,274 241,478,741 277,493,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,820,896 33,965,658 43,049,940 41,336,265
Lợi nhuận tài chính 6,522,454 9,567,150 -2,770,904 13,221,749
Lợi nhuận khác 496,461 -4,356 162,062 151,172
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,429,540 26,439,182 18,419,382 30,119,513
Lợi nhuận sau thuế 16,556,009 21,950,984 14,053,018 25,824,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,406,088 22,100,906 14,053,018 25,824,986
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 612,902,106 561,511,594 603,276,710 627,020,287
Tổng tài sản 923,068,420 859,220,364 896,469,070 920,947,023
Nợ ngắn hạn 175,804,702 135,330,458 158,526,146 157,189,603
Tổng nợ 175,895,862 135,421,618 158,617,306 157,280,763
Vốn chủ sở hữu 732,407,079 723,798,746 737,851,764 763,666,260
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
452.14 452.14 452.14 452.14
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k1.5 %2 %2.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009001.8 %2.4 %3 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403604.5 %6 %7.5 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24012024036012 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k15 %16.5 %18 %19.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.