Thông tin giao dịch
STL
Công ty cổ phần Sông Đà - Thăng Long (HOSE)
Công ty Cổ phần Sông Đà – Thăng Long tiền thân là Chi nhánh của Công ty Cổ phần Đầu tư – Phát triển Sông Đà được thành lập từ tháng 6/2005. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 05/12/2006. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư, kinh doanh các dịch vụ về nhà ở, khu đô thị; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; sản xuất - mua bán vật tư, vật liệu xây dựng...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T5, 29/05/2025
1.00
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
1
-
Giá trần
1.1
-
Giá sàn
0.9
-
Giá mở cửa
1
-
Giá cao nhất
1
-
Giá thấp nhất
1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
17.14 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 23/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 10,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 31.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/07/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2012 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2012
|
Quý 4- 2012
|
Quý 1- 2013
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
187,605,832
|
382,083,851
|
188,978,197
|
135,198,635
|
|
Giá vốn hàng bán
|
345,338,715
|
1,014,973,564
|
129,130,937
|
123,571,257
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-213,557,785
|
-726,659,898
|
-80,094,778
|
-11,848,839
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-25,696,856
|
-130,602,005
|
-681,977,326
|
-12,746,823
|
|
Lợi nhuận khác
|
-5,151,252
|
-86,155,054
|
-57,132,424
|
221,536,260
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-343,199,072
|
-996,434,774
|
-910,023,128
|
-144,753,765
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-343,199,072
|
-996,434,774
|
-910,023,128
|
-144,753,765
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-342,664,843
|
-996,434,774
|
-910,615,650
|
-146,706,984
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,017,085,269
|
3,341,063,082
|
1,959,668,153
|
1,702,445,737
|
|
Tổng tài sản
|
5,734,891,397
|
5,231,031,087
|
5,013,481,181
|
4,546,820,464
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,494,105,241
|
5,120,937,374
|
5,856,079,298
|
5,417,907,538
|
|
Tổng nợ
|
6,062,611,828
|
6,429,323,210
|
7,220,132,346
|
6,874,102,358
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-337,615,643
|
-1,198,292,123
|
-2,206,651,165
|
-2,327,281,894
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.