MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDC

 Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương - TDC>
CTCP kinh doanh và phát triển Bình Dương được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa bộ phận kinh doanh bán buôn, bán lẻ trực thuộc Công ty Thương mại Đầu tư và Phát triển (Becamex IDC Corp) theo Quyết định số 30/2002/QĐ-UB ngày 20/03/2002 của Chủ tịch UNBB tỉnh Bình Dương. Ngày 4/52010, giao dịch chính thức cổ phiếu của Công ty CP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (mã chứng khoán TDC) tại sở GDCK TP HCM
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Phát hành riêng lẻ 27,228,000
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.25
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.18
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    182,410
  • KLCP đang niêm yết:
    127,228,000
  • KLCP đang lưu hành:
    127,228,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 771,852,459 130,909,438 515,730,393 685,404,126
Giá vốn hàng bán 325,390,757 104,105,368 443,945,003 569,477,539
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 438,547,603 22,115,650 64,189,111 114,537,388
Lợi nhuận tài chính -48,663,648 23,889,578 22,785,142 12,937,102
Lợi nhuận khác -1,091,200 -122,239 1,007,187 1,987,100
Tổng lợi nhuận trước thuế 334,028,282 20,317,351 46,913,826 90,807,140
Lợi nhuận sau thuế 316,898,397 19,748,223 46,418,524 89,735,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 315,148,672 19,260,182 45,841,549 88,780,558
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,980,573,824 1,873,289,544 2,187,520,326 2,360,486,628
Tổng tài sản 4,404,923,631 4,380,298,802 4,433,579,185 4,586,831,966
Nợ ngắn hạn 2,500,128,832 2,878,097,494 2,341,457,118 2,553,227,773
Tổng nợ 3,194,784,107 3,151,307,230 2,928,098,771 2,991,329,029
Vốn chủ sở hữu 1,210,139,524 1,228,991,573 1,505,480,414 1,595,502,937
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.