MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDM

 Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một - TDM>
CTCP Nước Thủ Dầu Một được thành lập ngày 07/11/2013 với mục tiêu khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch sinh hoạt, thoát nước và xử lý nước thải, xây dựng công trình công ích, buôn bán vật tư ngành nước...Ngày 25/03/2016, cổ phiếu của Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên Upcom với mã chứng khoán TDM.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:01/04/2016
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/10/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2025: Phát hành cho CBCNV 1,100,000
- 11/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/02/2024: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 28/12/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Phát hành cho CBCNV 4,300,000
- 25/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/06/2019: Phát hành riêng lẻ 14,500,000
- 15/01/2018: Phát hành riêng lẻ 13,000,000
- 11/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Phát hành cho CBCNV 3,159,504
- 22/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.33
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.61
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,290
  • KLCP đang niêm yết:
    111,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    111,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,618,355 100,015,858 99,917,813 63,954,369
Giá vốn hàng bán 62,869,767 49,432,784 52,211,379 51,664,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 81,748,587 50,583,074 47,706,434 12,290,177
Lợi nhuận tài chính -13,649,258 102,104,240 11,226,125 -5,917,955
Lợi nhuận khác -131,251 -358,113 56,968 66,989
Tổng lợi nhuận trước thuế 63,882,976 148,082,620 56,056,816 2,795,804
Lợi nhuận sau thuế 57,589,616 143,764,651 52,616,578 3,141,931
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 57,589,616 143,764,651 52,616,578 3,141,931
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 657,457,769 626,419,250 823,148,812 615,956,867
Tổng tài sản 3,023,658,462 3,133,116,884 3,304,216,914 3,424,043,164
Nợ ngắn hạn 238,256,387 388,346,501 315,456,769 256,016,305
Tổng nợ 505,444,387 641,490,787 759,974,239 849,586,335
Vốn chủ sở hữu 2,518,214,075 2,491,626,097 2,544,242,675 2,574,456,829
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.