MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

TIX

 CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (HOSE)

CTCP Sản xuất Kinh doanh XNK Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình - TANIMEX - TIX
Tiền thân của Công ty sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (TANIMEX) là Công ty Dịch vụ và Cung ứng Xuất khẩu, được thành lập theo quyết định số 1920/QĐ-UB ngày 11/11/1981 của UBND Quận Tân Bình. Năm 1992, Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu dịch vụ Đầu tư Tân Bình được thành lập theo quyết định số 218/QĐ-UB ngày 11/02/1992 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
37.25
  0.15 (0.4%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.1
  • Giá trần
    39.65
  • Giá sàn
    34.55
  • Giá mở cửa
    37.15
  • Giá cao nhất
    37.25
  • Giá thấp nhất
    37.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17,5%
- 22/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 22/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 25/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2017: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 27/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.51
  •        P/E :
    10.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.11
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    770
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,117.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,497,975 56,275,654 56,017,533 57,183,943
Giá vốn hàng bán 12,510,415 20,748,285 16,082,544 14,709,690
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,987,560 35,527,369 39,934,989 42,474,253
Lợi nhuận tài chính 8,364,206 8,853,493 10,907,013 8,200,666
Lợi nhuận khác 5,488,590 -53,807 416,137 762,691
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,984,514 26,538,885 34,459,909 32,502,357
Lợi nhuận sau thuế 28,611,124 22,179,162 27,567,872 27,189,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,611,124 22,179,162 27,567,872 27,189,746
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 422,949,569 388,060,543 534,100,597 515,615,470
Tổng tài sản 1,208,928,076 1,174,158,311 1,212,026,189 1,183,146,852
Nợ ngắn hạn 114,621,758 99,576,041 114,005,992 89,447,407
Tổng nợ 379,084,511 358,418,525 368,718,531 350,149,448
Vốn chủ sở hữu 829,843,565 815,739,786 843,307,658 832,997,404
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
3.23 2.53 3.32 3.01
26.14 25.74 27.52 28.11
9.23 11.66 10.42 12.62
9.41 7.65 9.71 8.68
13.7 11.32 14.24 12.47
73.6 73.16 71.05 48.24
73.6 73.16 71.05 71.32
31.29 32.38 31.81 30.42
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k1.8 %2 %2.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009002.4 %3 %3.6 %4.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025507536 %48 %60 %72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25025507560 %70 %80 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k28.8 %30.4 %32 %33.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.