Thông tin giao dịch
TMS
Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
1983 Thành lập Công ty Kho vận Giao nhận Ngoại thương (Transimex). 1/2000: Transimex chính thức chuyển thành Công ty cổ phần theo QĐ số: 989/QĐ-TTg, ngày 26/10/1999. 8/2000:Cổ phiếu Transimex (TMS) chính thức được niêm yết trên sàn HOSE.
Cập nhật:
10:58 T5, 10/07/2025
42.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
42
-
Giá trần
44.9
-
Giá sàn
39.1
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
6.45 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/08/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,290,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 18/01/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 31/12/2021: Phát hành riêng lẻ 12,214,697
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/10/2020: Phát hành riêng lẻ 376,000
- 18/02/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/09/2019: Phát hành cho CBCNV 665,265
- 19/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/01/2017: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 28/09/2016: Phát hành cho CBCNV 665,264
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 31/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 09/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2009: Bán Ưu Đãi, tỷ lệ 2249%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/01/2009: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 05/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/06/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/01/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/06/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/12/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/06/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/06/2005: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
829,565,183
|
911,870,790
|
912,826,753
|
711,447,848
|
|
Giá vốn hàng bán
|
688,730,602
|
738,186,381
|
765,609,061
|
562,232,099
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
132,350,186
|
167,536,040
|
137,661,451
|
140,888,292
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-20,363,695
|
-28,751,364
|
-33,081,884
|
-21,907,698
|
|
Lợi nhuận khác
|
-361,892
|
459,784
|
-24,775,318
|
53,025
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
52,267,143
|
105,513,465
|
52,912,244
|
96,423,562
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
36,534,366
|
80,687,066
|
39,330,465
|
86,160,364
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
43,033,813
|
73,912,485
|
42,416,980
|
91,399,931
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,747,983,103
|
1,858,157,285
|
2,051,003,715
|
1,872,538,415
|
|
Tổng tài sản
|
7,699,946,121
|
7,820,113,181
|
8,483,931,420
|
8,302,527,801
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,009,109,852
|
1,179,203,547
|
1,257,037,654
|
1,229,496,904
|
|
Tổng nợ
|
2,886,688,106
|
3,019,752,386
|
3,270,116,100
|
3,077,674,949
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,813,258,015
|
4,800,360,795
|
5,213,815,320
|
5,224,852,852
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
4.47 |
5.89 |
0.86 |
1.2 |
|
|
33.13 |
32.96 |
24.55 |
23.74 |
|
|
8.08 |
12.73 |
52.33 |
35 |
|
|
7.99 |
9.95 |
1.82 |
2.41 |
|
|
13.35 |
16.35 |
2.87 |
3.93 |
|
|
8.98 |
8.56 |
5.7 |
6.04 |
|
|
8.98 |
8.56 |
17.09 |
15.54 |
|
|
40.13 |
39.14 |
36.53 |
38.55 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.