Thông tin giao dịch
VAF
Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)
Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (tiền thân là Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển) được thành lập từ năm 1960. Hơn nửa thế kỷ xây dựng và phát triển Công ty đã có nhiều đóng góp to lớn cho nền kinh tế quốc dân, có những thành tích đặc biệt xuất sắc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, được Đảng và Nhà nước tặng nhiều phần thưởng cao quý như: Đơn vị anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, đơn vị anh hùng lực lượng vũ tranh nhân dân, 5 huân chương lao động và rất nhiều phần thưởng của Chính phủ cũng như các ngành các cấp.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 21.3.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán.
Cập nhật:
15:15 T5, 06/03/2025
16.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
17.95
-
Giá sàn
15.65
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
16.8
-
Giá thấp nhất
16.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,973,457
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
482,086,780
|
327,745,313
|
238,087,707
|
172,374,050
|
|
Giá vốn hàng bán
|
377,839,038
|
261,870,787
|
189,095,758
|
111,376,206
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
104,226,752
|
65,874,526
|
48,991,949
|
60,997,844
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
209,826
|
623,744
|
2,220,909
|
596,657
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,833
|
16,787
|
9,484
|
14,420
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,001,153
|
12,684,919
|
16,353,458
|
28,078,696
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,200,922
|
10,147,935
|
13,082,767
|
18,610,666
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,200,922
|
10,147,935
|
13,082,767
|
18,610,666
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
539,413,008
|
559,571,054
|
631,589,004
|
1,032,052,329
|
|
Tổng tài sản
|
647,924,649
|
667,408,458
|
681,107,999
|
1,071,996,533
|
|
Nợ ngắn hạn
|
120,821,847
|
173,965,755
|
174,640,197
|
553,860,397
|
|
Tổng nợ
|
127,821,847
|
181,773,105
|
182,389,879
|
554,667,747
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
520,102,802
|
485,635,354
|
498,718,120
|
517,328,786
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
0.07 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
9.73 |
|
|
197.14 |
197.14 |
197.14 |
197.14 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
22.59 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
15.25 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
6100 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
2000 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
111.11 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.