MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1318.22 13.51 1.04%

GTGD: 22,465.704 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1130013101320

HNX: 238.01 2.6 1.1%

GTGD: 1,352.319 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1234236238240

Thông tin giao dịch

VAF

 Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)

CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển - VADFCO - VAF
Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (tiền thân là Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển) được thành lập từ năm 1960. Hơn nửa thế kỷ xây dựng và phát triển Công ty đã có nhiều đóng góp to lớn cho nền kinh tế quốc dân, có những thành tích đặc biệt xuất sắc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, được Đảng và Nhà nước tặng nhiều phần thưởng cao quý như: Đơn vị anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, đơn vị anh hùng lực lượng vũ tranh nhân dân, 5 huân chương lao động và rất nhiều phần thưởng của Chính phủ cũng như các ngành các cấp.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 21.3.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán.
Cập nhật:
15:15 T5, 06/03/2025
16.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.8
  • Giá trần
    17.95
  • Giá sàn
    15.65
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    16.8
  • Giá thấp nhất
    16.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.19. 1223. 126. 013. 0217. 023. 0312131415161702.5k5k7.5k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,973,457
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.02
  •        P/E :
    8.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.73
  •        P/B:
    1.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    580
  • KLCP đang niêm yết:
    37,665,348
  • KLCP đang lưu hành:
    37,665,348
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    632.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 482,086,780 327,745,313 238,087,707 172,374,050
Giá vốn hàng bán 377,839,038 261,870,787 189,095,758 111,376,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 104,226,752 65,874,526 48,991,949 60,997,844
Lợi nhuận tài chính 209,826 623,744 2,220,909 596,657
Lợi nhuận khác 3,833 16,787 9,484 14,420
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,001,153 12,684,919 16,353,458 28,078,696
Lợi nhuận sau thuế 15,200,922 10,147,935 13,082,767 18,610,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,200,922 10,147,935 13,082,767 18,610,666
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 539,413,008 559,571,054 631,589,004 1,032,052,329
Tổng tài sản 647,924,649 667,408,458 681,107,999 1,071,996,533
Nợ ngắn hạn 120,821,847 173,965,755 174,640,197 553,860,397
Tổng nợ 127,821,847 181,773,105 182,389,879 554,667,747
Vốn chủ sở hữu 520,102,802 485,635,354 498,718,120 517,328,786
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
197.14 197.14 197.14 197.14
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k1.2 %1.6 %2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006001.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24020040060012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %24 %48 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.