Thông tin giao dịch
VCG
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam tiền thân là Công ty Dịch vụ và Xây dựng nước ngoài, được thành lập ngày 27/09/1988. Ngày 5/9/2008 Cổ phiếu Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Lĩnh vực kinh doanh chính: xây lắp công trình; kinh doanh bất động sản; tư vấn thiết kế và sản xuất công nghiệp.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
17.90
-0.3 (-1.65%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.2
-
Giá trần
19.45
-
Giá sàn
16.95
-
Giá mở cửa
18.25
-
Giá cao nhất
18.35
-
Giá thấp nhất
17.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-440,672
-
GT Mua
0.18 (Tỷ)
-
GT Bán
8.14 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 149,985,150 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 39.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
441,710,673
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,789,517,752
|
2,655,815,894
|
2,799,543,462
|
2,675,285,874
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,498,329,969
|
1,895,493,044
|
2,459,857,580
|
2,283,999,574
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
291,187,783
|
754,346,246
|
339,685,882
|
391,286,299
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-81,316,480
|
-64,097,423
|
-46,071,927
|
-58,516,989
|
|
Lợi nhuận khác
|
8,563,110
|
4,012,125
|
4,733,404
|
1,850,638
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
139,271,982
|
568,105,040
|
204,658,884
|
188,920,738
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
131,768,707
|
482,600,361
|
163,197,191
|
147,492,115
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
146,066,656
|
463,131,058
|
116,552,939
|
80,261,192
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
17,598,548,537
|
17,063,865,616
|
16,831,950,015
|
17,379,217,746
|
|
Tổng tài sản
|
30,199,185,609
|
29,071,420,245
|
28,644,173,301
|
29,276,934,470
|
|
Nợ ngắn hạn
|
13,893,634,954
|
12,472,792,966
|
12,980,936,220
|
13,236,972,075
|
|
Tổng nợ
|
20,016,824,472
|
18,344,804,672
|
17,837,332,617
|
18,340,067,668
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
10,182,361,137
|
10,726,615,573
|
10,806,840,684
|
10,936,866,802
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.