MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,831,950,015,281 17,379,217,745,834 17,671,610,983,500 17,269,990,570,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,544,359,603,840 1,129,301,648,815 2,461,283,117,471 1,331,742,220,085
1. Tiền 1,037,728,047,868 600,054,399,668 1,779,800,268,156 463,263,033,730
2. Các khoản tương đương tiền 506,631,555,972 529,247,249,147 681,482,849,315 868,479,186,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,210,577,241,170 1,354,598,955,917 1,790,926,487,930 2,027,568,792,343
1. Chứng khoán kinh doanh 239,787,400 261,887,400 261,887,400 261,887,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -176,108,300 -221,913,600 -221,703,100 -221,750,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,210,513,562,070 1,354,558,982,117 1,790,886,303,630 2,027,528,655,443
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,977,335,774,993 6,739,931,426,408 5,812,511,240,264 6,143,940,398,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,130,562,552,229 2,161,755,597,391 2,601,608,078,115 2,343,646,545,126
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,427,867,694,529 2,724,776,822,724 1,940,493,823,526 2,213,692,868,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 481,893,402,379 538,922,765,045 637,769,876,212 690,831,725,619
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,482,205,653,443 1,842,720,069,597 1,144,360,282,229 1,410,360,423,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -545,193,527,587 -528,243,828,349 -511,720,819,818 -514,591,164,160
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,595,770,582,318 7,643,157,985,581 7,117,892,545,040 7,211,526,646,296
1. Hàng tồn kho 7,630,721,266,228 7,664,706,556,828 7,152,044,135,586 7,245,678,236,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,950,683,910 -21,548,571,247 -34,151,590,546 -34,151,590,546
V.Tài sản ngắn hạn khác 503,906,812,960 512,227,729,113 488,997,592,795 555,212,512,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,453,137,911 19,883,297,561 10,153,476,380 32,738,625,974
2. Thuế GTGT được khấu trừ 260,842,225,181 405,943,880,487 390,751,840,590 428,175,622,571
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 160,419,674,064 17,156,579,930 16,642,749,012 22,907,848,140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 69,191,775,804 69,243,971,135 71,449,526,813 71,390,416,297
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,812,223,285,719 11,897,716,724,368 11,739,341,056,326 11,720,640,471,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,262,750,885 55,930,467,735 56,850,061,846 57,524,547,379
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,536,113,428 1,203,830,278
6. Phải thu dài hạn khác 4,726,637,457 4,726,637,457 6,850,061,846 7,524,547,379
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,761,825,575,862 3,967,592,459,188 3,729,209,195,156 3,408,590,171,618
1. Tài sản cố định hữu hình 3,603,481,253,720 3,812,627,796,763 3,613,452,549,384 3,298,466,520,576
- Nguyên giá 5,991,240,344,049 6,265,055,539,022 5,706,009,850,401 5,458,884,406,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,387,759,090,329 -2,452,427,742,259 -2,092,557,301,017 -2,160,417,886,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính 149,314,020,545 146,010,903,410 106,704,325,778 101,240,843,027
- Nguyên giá 218,743,252,710 218,461,929,072 180,773,597,514 180,773,597,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,429,232,165 -72,451,025,662 -74,069,271,736 -79,532,754,487
3. Tài sản cố định vô hình 9,030,301,597 8,953,759,015 9,052,319,994 8,882,808,015
- Nguyên giá 19,710,563,697 19,710,563,697 19,859,253,100 19,859,253,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,680,262,100 -10,756,804,682 -10,806,933,106 -10,976,445,085
III. Bất động sản đầu tư 237,911,366,042 234,216,959,716 209,544,176,686 479,384,111,605
- Nguyên giá 662,315,507,593 661,620,836,308 637,813,094,645 920,243,753,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,404,141,551 -427,403,876,592 -428,268,917,959 -440,859,641,963
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,740,214,570,761 6,606,821,597,309 6,774,863,165,075 6,820,481,620,359
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 110,103,031,805 109,982,094,716 96,257,064,668 96,257,064,668
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,630,111,538,956 6,496,839,502,593 6,678,606,100,407 6,724,224,555,691
V. Đầu tư tài chính dài hạn 707,836,015,428 698,065,180,476 676,634,964,638 653,972,175,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 673,845,680,848 655,577,587,160 636,621,291,322 614,204,261,824
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 82,099,705,882 82,099,705,882 87,550,463,378 87,550,463,378
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -49,459,371,302 -51,312,112,566 -47,536,790,062 -47,782,550,062
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,350,000,000 11,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 308,173,006,741 335,090,059,944 292,239,492,925 300,687,845,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,785,999,406 148,732,933,619 122,342,773,943 130,333,692,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 96,528,346,049 112,068,715,752 99,157,541,902 103,164,209,345
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 124,653,584 103,636,364 103,636,364 103,636,364
5. Lợi thế thương mại 77,734,007,702 74,184,774,209 70,635,540,716 67,086,307,221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,644,173,301,000 29,276,934,470,202 29,410,952,039,826 28,990,631,041,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,837,332,617,113 18,340,067,668,118 18,275,771,001,508 17,723,749,471,682
I. Nợ ngắn hạn 12,980,936,219,886 13,236,972,074,666 12,550,744,355,014 12,401,436,223,203
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,773,214,515,295 1,637,096,698,692 2,258,144,555,897 1,920,122,118,950
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,651,494,781,435 3,503,652,721,968 3,261,334,518,409 3,354,748,242,576
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 126,399,681,111 140,503,909,896 163,152,573,108 65,252,552,377
4. Phải trả người lao động 196,969,611,258 213,071,483,260 244,912,951,498 197,763,422,155
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 913,369,579,489 1,030,089,868,121 1,352,118,421,381 1,183,116,543,594
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 51,630,062,847 78,246,062,454 48,256,443,372 57,960,365,964
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,041,802,726,856 1,582,339,020,995 1,006,315,183,381 986,480,846,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,134,654,927,573 4,957,597,823,363 4,131,197,068,747 4,550,901,733,703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 28,102,183,181 31,249,835,076 22,686,212,747 23,582,971,359
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,298,150,841 63,124,650,841 62,626,426,474 61,507,426,474
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,856,396,397,227 5,103,095,593,452 5,725,026,646,494 5,322,313,248,479
1. Phải trả người bán dài hạn 84,368,000 84,368,000 84,368,000 84,368,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 444,774,719,034 485,623,553,944 477,099,359,026 481,747,992,427
7. Phải trả dài hạn khác 2,692,436,847 48,807,084,763 4,059,344,224 857,996,691
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,784,884,115,108 3,944,233,928,840 4,617,097,602,475 4,212,912,870,914
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 607,375,665,830 607,761,565,497 607,761,565,497 607,785,613,175
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,585,092,408 16,585,092,408 18,924,407,272 18,924,407,272
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,806,840,683,887 10,936,866,802,084 11,135,181,038,318 11,266,881,570,146
I. Vốn chủ sở hữu 10,709,926,159,008 10,839,971,143,052 11,038,304,245,126 11,170,060,140,431
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,985,934,580,000 5,985,934,580,000 5,985,934,580,000 5,985,934,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,985,934,580,000 5,985,934,580,000 5,985,934,580,000 5,985,934,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,282,327,575 16,282,327,575 16,282,327,575 16,282,327,575
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 171,529,934,721 209,877,536,538 190,550,511,817 152,202,910,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,113,516,094 40,113,516,094 40,113,516,094 40,113,516,094
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,777,294 14,777,294 14,777,294 14,777,294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,511,285,612,482 1,545,071,838,872 1,848,268,035,229 1,997,089,961,210
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 940,673,097,515 1,545,071,838,872 1,848,268,035,229 1,997,089,961,210
- LNST chưa phân phối kỳ này 570,612,514,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,984,765,410,842 3,042,676,566,679 2,957,140,497,117 2,978,422,068,258
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 96,914,524,879 96,895,659,032 96,876,793,192 96,821,429,715
1. Nguồn kinh phí 96,914,524,879 96,895,659,032 96,876,793,192 96,821,429,715
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,644,173,301,000 29,276,934,470,202 29,410,952,039,826 28,990,631,041,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.