TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,831,950,015,281 |
17,379,217,745,834 |
17,671,610,983,500 |
17,269,990,570,554 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,544,359,603,840 |
1,129,301,648,815 |
2,461,283,117,471 |
1,331,742,220,085 |
|
1. Tiền |
1,037,728,047,868 |
600,054,399,668 |
1,779,800,268,156 |
463,263,033,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
506,631,555,972 |
529,247,249,147 |
681,482,849,315 |
868,479,186,355 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,210,577,241,170 |
1,354,598,955,917 |
1,790,926,487,930 |
2,027,568,792,343 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
239,787,400 |
261,887,400 |
261,887,400 |
261,887,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-176,108,300 |
-221,913,600 |
-221,703,100 |
-221,750,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,210,513,562,070 |
1,354,558,982,117 |
1,790,886,303,630 |
2,027,528,655,443 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,977,335,774,993 |
6,739,931,426,408 |
5,812,511,240,264 |
6,143,940,398,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,130,562,552,229 |
2,161,755,597,391 |
2,601,608,078,115 |
2,343,646,545,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,427,867,694,529 |
2,724,776,822,724 |
1,940,493,823,526 |
2,213,692,868,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
481,893,402,379 |
538,922,765,045 |
637,769,876,212 |
690,831,725,619 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,482,205,653,443 |
1,842,720,069,597 |
1,144,360,282,229 |
1,410,360,423,503 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-545,193,527,587 |
-528,243,828,349 |
-511,720,819,818 |
-514,591,164,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,595,770,582,318 |
7,643,157,985,581 |
7,117,892,545,040 |
7,211,526,646,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,630,721,266,228 |
7,664,706,556,828 |
7,152,044,135,586 |
7,245,678,236,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,950,683,910 |
-21,548,571,247 |
-34,151,590,546 |
-34,151,590,546 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
503,906,812,960 |
512,227,729,113 |
488,997,592,795 |
555,212,512,982 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,453,137,911 |
19,883,297,561 |
10,153,476,380 |
32,738,625,974 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
260,842,225,181 |
405,943,880,487 |
390,751,840,590 |
428,175,622,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,419,674,064 |
17,156,579,930 |
16,642,749,012 |
22,907,848,140 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
69,191,775,804 |
69,243,971,135 |
71,449,526,813 |
71,390,416,297 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,812,223,285,719 |
11,897,716,724,368 |
11,739,341,056,326 |
11,720,640,471,274 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,262,750,885 |
55,930,467,735 |
56,850,061,846 |
57,524,547,379 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,536,113,428 |
1,203,830,278 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,726,637,457 |
4,726,637,457 |
6,850,061,846 |
7,524,547,379 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,761,825,575,862 |
3,967,592,459,188 |
3,729,209,195,156 |
3,408,590,171,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,603,481,253,720 |
3,812,627,796,763 |
3,613,452,549,384 |
3,298,466,520,576 |
|
- Nguyên giá |
5,991,240,344,049 |
6,265,055,539,022 |
5,706,009,850,401 |
5,458,884,406,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,387,759,090,329 |
-2,452,427,742,259 |
-2,092,557,301,017 |
-2,160,417,886,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
149,314,020,545 |
146,010,903,410 |
106,704,325,778 |
101,240,843,027 |
|
- Nguyên giá |
218,743,252,710 |
218,461,929,072 |
180,773,597,514 |
180,773,597,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,429,232,165 |
-72,451,025,662 |
-74,069,271,736 |
-79,532,754,487 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,030,301,597 |
8,953,759,015 |
9,052,319,994 |
8,882,808,015 |
|
- Nguyên giá |
19,710,563,697 |
19,710,563,697 |
19,859,253,100 |
19,859,253,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,680,262,100 |
-10,756,804,682 |
-10,806,933,106 |
-10,976,445,085 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
237,911,366,042 |
234,216,959,716 |
209,544,176,686 |
479,384,111,605 |
|
- Nguyên giá |
662,315,507,593 |
661,620,836,308 |
637,813,094,645 |
920,243,753,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,404,141,551 |
-427,403,876,592 |
-428,268,917,959 |
-440,859,641,963 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,740,214,570,761 |
6,606,821,597,309 |
6,774,863,165,075 |
6,820,481,620,359 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
110,103,031,805 |
109,982,094,716 |
96,257,064,668 |
96,257,064,668 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,630,111,538,956 |
6,496,839,502,593 |
6,678,606,100,407 |
6,724,224,555,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
707,836,015,428 |
698,065,180,476 |
676,634,964,638 |
653,972,175,140 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
673,845,680,848 |
655,577,587,160 |
636,621,291,322 |
614,204,261,824 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
82,099,705,882 |
82,099,705,882 |
87,550,463,378 |
87,550,463,378 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-49,459,371,302 |
-51,312,112,566 |
-47,536,790,062 |
-47,782,550,062 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,350,000,000 |
11,700,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
308,173,006,741 |
335,090,059,944 |
292,239,492,925 |
300,687,845,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
133,785,999,406 |
148,732,933,619 |
122,342,773,943 |
130,333,692,243 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
96,528,346,049 |
112,068,715,752 |
99,157,541,902 |
103,164,209,345 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
124,653,584 |
103,636,364 |
103,636,364 |
103,636,364 |
|
5. Lợi thế thương mại |
77,734,007,702 |
74,184,774,209 |
70,635,540,716 |
67,086,307,221 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,644,173,301,000 |
29,276,934,470,202 |
29,410,952,039,826 |
28,990,631,041,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,837,332,617,113 |
18,340,067,668,118 |
18,275,771,001,508 |
17,723,749,471,682 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,980,936,219,886 |
13,236,972,074,666 |
12,550,744,355,014 |
12,401,436,223,203 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,773,214,515,295 |
1,637,096,698,692 |
2,258,144,555,897 |
1,920,122,118,950 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,651,494,781,435 |
3,503,652,721,968 |
3,261,334,518,409 |
3,354,748,242,576 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
126,399,681,111 |
140,503,909,896 |
163,152,573,108 |
65,252,552,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
196,969,611,258 |
213,071,483,260 |
244,912,951,498 |
197,763,422,155 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
913,369,579,489 |
1,030,089,868,121 |
1,352,118,421,381 |
1,183,116,543,594 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
51,630,062,847 |
78,246,062,454 |
48,256,443,372 |
57,960,365,964 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,041,802,726,856 |
1,582,339,020,995 |
1,006,315,183,381 |
986,480,846,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,134,654,927,573 |
4,957,597,823,363 |
4,131,197,068,747 |
4,550,901,733,703 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
28,102,183,181 |
31,249,835,076 |
22,686,212,747 |
23,582,971,359 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,298,150,841 |
63,124,650,841 |
62,626,426,474 |
61,507,426,474 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,856,396,397,227 |
5,103,095,593,452 |
5,725,026,646,494 |
5,322,313,248,479 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
84,368,000 |
84,368,000 |
84,368,000 |
84,368,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
444,774,719,034 |
485,623,553,944 |
477,099,359,026 |
481,747,992,427 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,692,436,847 |
48,807,084,763 |
4,059,344,224 |
857,996,691 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,784,884,115,108 |
3,944,233,928,840 |
4,617,097,602,475 |
4,212,912,870,914 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
607,375,665,830 |
607,761,565,497 |
607,761,565,497 |
607,785,613,175 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,585,092,408 |
16,585,092,408 |
18,924,407,272 |
18,924,407,272 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,806,840,683,887 |
10,936,866,802,084 |
11,135,181,038,318 |
11,266,881,570,146 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,709,926,159,008 |
10,839,971,143,052 |
11,038,304,245,126 |
11,170,060,140,431 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,985,934,580,000 |
5,985,934,580,000 |
5,985,934,580,000 |
5,985,934,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,985,934,580,000 |
5,985,934,580,000 |
5,985,934,580,000 |
5,985,934,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,282,327,575 |
16,282,327,575 |
16,282,327,575 |
16,282,327,575 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
171,529,934,721 |
209,877,536,538 |
190,550,511,817 |
152,202,910,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,113,516,094 |
40,113,516,094 |
40,113,516,094 |
40,113,516,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,777,294 |
14,777,294 |
14,777,294 |
14,777,294 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,511,285,612,482 |
1,545,071,838,872 |
1,848,268,035,229 |
1,997,089,961,210 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
940,673,097,515 |
1,545,071,838,872 |
1,848,268,035,229 |
1,997,089,961,210 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
570,612,514,967 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,984,765,410,842 |
3,042,676,566,679 |
2,957,140,497,117 |
2,978,422,068,258 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
96,914,524,879 |
96,895,659,032 |
96,876,793,192 |
96,821,429,715 |
|
1. Nguồn kinh phí |
96,914,524,879 |
96,895,659,032 |
96,876,793,192 |
96,821,429,715 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,644,173,301,000 |
29,276,934,470,202 |
29,410,952,039,826 |
28,990,631,041,828 |
|