|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,707,195,285
|
5,041,667,083
|
4,982,327,215
|
4,928,287,581
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
343,964,139
|
264,683,302
|
271,426,846
|
230,590,906
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
166,749,591
|
88,681,719
|
125,808,043
|
109,040,677
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
130,389,875
|
69,339,767
|
99,775,740
|
85,336,296
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,679,741,123
|
5,028,152,762
|
4,790,948,548
|
4,754,545,308
|
|