MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-2.87

3454.96

-0.08 %

SZSE Component B

-5.65

8185.72

-0.07 %

FTSE MIB

-24.39

39742.53

-0.06 %

MOEX Russia Index

45.97

3012.44

1.55 %

PSI

-26.25

7632.55

-0.34 %

RTS Index

45.97

3012.44

1.55 %

VinFast

0.21

3.75

5.93 %

BIST 100

103.37

10183.72

1.03 %

AEX-Index

-2.62

909.78

-0.29 %

ALL ORDINARIES

56.7

8828.7

0.65 %

Austrian Traded Index in EUR

-4.17

4410.3

-0.09 %

S&P/ASX 200

56.6

8597.7

0.66 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-416.59

83409.69

-0.5 %

S&P BSE SENSEX

-416.59

83409.69

-0.5 %

Cboe UK 100

-4.7

875.21

-0.53 %

IBOVESPA

-443.83

139142.12

-0.32 %

Dow Jones

27.84

44483.5

0.06 %

CAC 40

34.15

7740.9

0.44 %

FTSE 100

-51.4

8774.05

-0.58 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-5.7

23783.36

-0.02 %

S&P 500

33.39

6227.27

0.54 %

S&P/TSX Composite index

20.55

26870.11

0.08 %

HANG SENG INDEX

-82.9

24221.41

-0.34 %

IBEX 35...

-19.1

14037.5

-0.14 %

NASDAQ

206.59

20392.79

1.02 %

IDX COMPOSITE

-15.18

6881.25

-0.22 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

10.48

1550.21

0.68 %

KOSPI

-17.81

3066.01

-0.58 %

KOSPI 200

-2.35

413.05

-0.57 %

S&P/BMV IPC

545.16

58351.41

0.94 %

Euronext 100 Index

4.81

1577.19

0.31 %

Nikkei 225

159.68

39790.85

0.4 %

NIFTY 50

-143.55

25444.75

-0.56 %

NYSE (DJ)

51.34

20592.71

0.25 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

52.96

12806.57

0.42 %

Russell 2000

26.52

2226.17

1.21 %

SET_SET Index

6.71

1111.62

0.61 %

STI Index

13.51

4005.25

0.34 %

ESTX 50 PR.EUR

9.82

5317.61

0.19 %

TA-125

47.78

3078.71

1.58 %

Tadawul All Shares Index

-11.94

11113.51

-0.11 %

TSEC weighted index

22.69

22486.24

0.1 %

CBOE Volatility Index

-0.1

16.65

-0.6 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

45.79

5864.15

0.79 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
CVPB2306 KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 4,196,500 2,214,326,000
Tổng bán 2,646,200 1,395,845,000
Chênh lệch 1,550,300 818,481,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 17/11/2023 - 14/12/2023)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
CVPB2306 180,600 0.03 11,100 0 169,500 0.03
CVPB2306 79,800 0.02 36,600 0.01 43,200 0.01
CVPB2306 96,700 0.03 53,800 0.02 42,900 0.01
CVPB2306 100,100 0.03 75,000 0.03 25,100 0.01
CVPB2306 228,400 0.1 9,900 0 218,500 0.1
CVPB2306 197,500 0.08 88,100 0.03 109,400 0.05
CVPB2306 171,600 0.07 168,700 0.06 2,900 0.01
CVPB2306 343,800 0.16 23,600 0.01 320,200 0.15
CVPB2306 409,200 0.21 225,300 0.11 183,900 0.1
CVPB2306 401,800 0.18 183,200 0.08 218,600 0.1
CVPB2306 107,900 0.06 275,600 0.13 -167,700 -0.08
CVPB2306 190,000 0.1 216,400 0.11 -26,400 -0.01
CVPB2306 75,400 0.04 198,600 0.1 -123,200 -0.06
CVPB2306 157,400 0.08 120,000 0.06 37,400 0.02
CVPB2306 60,600 0.03 32,700 0.02 27,900 0.02
CVPB2306 117,200 0.08 169,900 0.11 -52,700 -0.03
CVPB2306 503,400 0.35 241,300 0.16 262,100 0.19
CVPB2306 249,800 0.18 58,900 0.04 190,900 0.14
CVPB2306 451,400 0.32 184,700 0.11 266,700 0.21
CVPB2306 73,900 0.06 272,800 0.21 -198,900 -0.15

1

2

3

4

5

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.