MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

17.59

3388.49

0.52 %

SZSE Component B

-27.76

7717.32

-0.36 %

FTSE MIB

325.22

39883.37

0.82 %

MOEX Russia Index

46.83

2715.45

1.75 %

PSI

25.87

7545.86

0.34 %

RTS Index

46.83

2715.45

1.75 %

VinFast

0.12

3.68

3.37 %

BIST 100

55.1

9366.98

0.59 %

AEX-Index

0.79

924.81

0.09 %

ALL ORDINARIES

4.3

8775

0.05 %

Austrian Traded Index in EUR

43.53

4398.24

1 %

S&P/ASX 200

1

8548.4

0.01 %

OMX Baltic Industrial Goods and

705.43

81118.6

0.88 %

S&P BSE SENSEX

774.17

81796.15

0.96 %

Cboe UK 100

3.72

884.75

0.42 %

IBOVESPA

2267.42

139479.89

1.65 %

Dow Jones

219.01

42519.14

0.52 %

CAC 40

31.28

7738.12

0.41 %

FTSE 100

29.1

8879.73

0.33 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

101.68

23691.15

0.43 %

S&P 500

29.38

6033.38

0.49 %

S&P/TSX Composite index

28.84

26564.6

0.11 %

HANG SENG INDEX

269.2

24060.99

1.13 %

IBEX 35...

154.7

14108.8

1.11 %

NASDAQ

144.29

19701.56

0.74 %

IDX COMPOSITE

-41.31

7117.59

-0.58 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

2.12

1519.99

0.14 %

KOSPI

33.59

2937.09

1.16 %

KOSPI 200

4.14

392.84

1.07 %

S&P/BMV IPC

-478.45

57017.26

-0.83 %

Euronext 100 Index

8.75

1585.43

0.55 %

Nikkei 225

260.85

38317.71

0.69 %

NIFTY 50

207.2

24940.95

0.84 %

NYSE (DJ)

100.85

20081.92

0.5 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

138.66

12664.65

1.11 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-43.42

4343.85

-0.99 %

Russell 2000

9.05

2124.12

0.43 %

SET_SET Index

-4.9

1115.17

-0.44 %

STI Index

5.59

3909.49

0.14 %

ESTX 50 PR.EUR

40.4

5336.32

0.76 %

TA-125

66.24

2787.16

2.43 %

Tadawul All Shares Index

125.52

10881.42

1.17 %

TSEC weighted index

-4.67

22053.9

-0.02 %

CBOE Volatility Index

-0.67

19.11

-3.39 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-24.14

5781.19

-0.42 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
HDB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 6,431,000 141,308,315,000
Tổng bán 7,276,607 158,974,101,000
Chênh lệch -845,607 -17,665,786,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 20/05/2025 - 16/06/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
HDB 23,000 0.5 704,000 15.23 -681,000 -14.73
HDB 224,000 4.82 1,436,300 30.85 -1,212,300 -26.02
HDB 393,400 8.49 153,700 3.34 239,700 5.15
HDB 33,600 0.72 193,501 4.15 -159,901 -3.43
HDB 520,600 11.23 225,302 4.84 295,298 6.39
HDB 611,800 13.22 150,000 3.25 461,800 9.98
HDB 59,800 1.29 616,001 13.29 -556,201 -12
HDB 175,700 3.81 444,500 9.63 -268,800 -5.82
HDB 363,600 7.93 191,300 4.17 172,300 3.76
HDB 629,200 13.79 35,700 0.78 593,500 13.01
HDB 402,800 8.69 176,101 3.81 226,699 4.88
HDB 305,900 6.72 360,400 7.87 -54,500 -1.14
HDB 94,600 2.12 105,800 2.36 -11,200 -0.25
HDB 280,600 6.29 322,600 7.24 -42,000 -0.95
HDB 583,000 13.18 399,400 9 183,600 4.17
HDB 244,800 5.5 550,700 12.29 -305,900 -6.79
HDB 298,400 6.6 132,902 2.94 165,498 3.66
HDB 68,900 1.53 244,100 5.43 -175,200 -3.9
HDB 131,000 2.94 304,700 6.78 -173,700 -3.84
HDB 986,300 21.93 529,600 11.73 456,700 10.2

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

33

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.