MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1210.07 -9.05 -0.74%

GTGD: 6,314.334 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1121012201230

HNX: 212.39 -0.71 -0.33%

GTGD: 424.608 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1212213214

Shanghai

21.32

3295.09

0.65 %

SZSE Component B

17.51

8003.57

0.22 %

FTSE MIB

-74.7

35971.73

-0.21 %

PSI

15.11

6735.84

0.22 %

VinFast

-0.11

3.12

-3.41 %

WIG20

13.6

2643.52

0.52 %

BIST 100

-86.95

9309.07

-0.93 %

AEX-Index

1.33

852.49

0.16 %

ALL ORDINARIES

60.2

8021.9

0.76 %

Austrian Traded Index in EUR

-8.86

3909.5

-0.23 %

S&P/ASX 200

60.2

7819.1

0.78 %

Dow Jones Belgium (USD)

7.68

453.18

1.72 %

S&P BSE SENSEX

1585.18

78553.2

2.06 %

Cboe UK 100

0.73

824.58

0.09 %

Budapest Stock Index

-50.7

87056.8

-0.06 %

IBOVESPA

1278.21

129593.77

1 %

Dow Jones

-595.14

39150.44

-1.5 %

CAC 40

-22.93

7288.98

-0.31 %

FTSE 100

12.04

8287.64

0.15 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-237.19

21196.36

-1.11 %

S&P 500

-21.95

5283.5

-0.41 %

S&P/TSX Composite index

68.34

24186.48

0.28 %

HANG SENG INDEX

328.33

21395.14

1.56 %

IBEX 35...

11.9

12934

0.09 %

NASDAQ

-114.32

16287.96

-0.7 %

IDX COMPOSITE

-1.59

6448.72

-0.02 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-2.74

1498.94

-0.18 %

KOSPI

1.13

2487.51

0.05 %

KOSPI 200

0.43

329.19

0.13 %

S&P/BMV IPC

384.59

53084.27

0.73 %

Euronext 100 Index

-6.06

1457.35

-0.41 %

Nikkei 225

-171.3

34384.93

-0.5 %

NIFTY 50

450.75

23837.75

1.93 %

NYSE (DJ)

122.07

18367.72

0.67 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

81.04

12126.56

0.67 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2355.58

0 %

Russell 2000

16.75

1880.25

0.9 %

SET_SET Index

8.9

1152.76

0.78 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

4.32

2418.88

0.18 %

S&P 500 VIX

83.98

20266.27

0.42 %

STI Index

37.43

3767.57

1 %

ESTX 50 PR.EUR

-32.24

4934.52

-0.65 %

TA-125

-8.42

2538.25

-0.33 %

Tadawul All Shares Index

51.67

11626.42

0.45 %

TSEC weighted index

-84.27

19236.87

-0.44 %

CBOE Volatility Index

-1.14

29.65

-3.7 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

83.52

4678.73

1.82 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Giá (nghìn VNĐ) Thay đổi GD khớp lệnh GD thỏa thuận Giá (nghìn VNĐ)
Đóng cửa Điều chỉnh Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Mở cửa Cao nhất Thấp nhất
21/04/2025 -- -- -- 0 0 0 0 19.8 0 0
18/04/2025 19.8 -- -1.7(-7.91 %) 779 0.02 0 0 19.6 21.4 19.6
17/04/2025 21.5 -- 0.6(2.87 %) 4,465 0.09 0 0 21.9 21.9 20.8
16/04/2025 20.9 -- -0.6(-2.79 %) 1,279 0.03 0 0 21 21 20.9
15/04/2025 21.5 -- 0.2(0.94 %) 2,189 0.05 0 0 23.3 23.3 19.4
14/04/2025 21.3 -- -0.3(-1.39 %) 600 0.01 0 0 19.6 21.3 19.6
11/04/2025 21.6 -- -2.4(-10.00 %) 102 0 0 0 21.6 21.6 21.6
10/04/2025 24 -- 2.1(9.59 %) 300 0.01 0 0 21.7 24 21.7
09/04/2025 21.9 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 21.9 21.9 21.9
08/04/2025 21.9 -- -0.2(-0.90 %) 200 0 0 0 19.9 21.9 19.9
04/04/2025 22.1 -- -2.4(-9.80 %) 500 0.01 0 0 22.1 22.9 22.1
03/04/2025 24.5 -- 0(0.00 %) 1 0 0 0 24.5 24.5 24.5
02/04/2025 24.5 -- 1.5(6.52 %) 2,903 0.06 0 0 22.5 25 20.7
01/04/2025 23 -- 0(0.00 %) 5,624 0.12 0 0 20.7 23 20.7
31/03/2025 23 -- 1.6(7.48 %) 5,000 0.11 0 0 19.3 23 19.3
28/03/2025 21.4 -- 1.7(8.63 %) 10,151 0.2 0 0 18.5 21.4 18.5
27/03/2025 19.7 -- -0.3(-1.50 %) 1,744 0.03 0 0 18.6 19.7 18.5
26/03/2025 20 -- -0.9(-4.31 %) 300 0.01 0 0 18.9 20 18.9
25/03/2025 20.9 -- 1(5.03 %) 4,963 0.09 0 0 18.3 20.9 18.3
24/03/2025 19.9 -- 0(0.00 %) 400 0.01 0 0 19.9 19.9 19.9
21/03/2025 19.9 -- -0.1(-0.50 %) 1,100 0.02 0 0 18.6 19.9 18.6

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

121

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.