MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-9.38

3300.42

-0.28 %

SZSE Component B

3.98

8004.85

0.05 %

FTSE MIB

173.74

35904.95

0.49 %

PSI

67.86

6830.25

1 %

VinFast

-0.02

3.14

-0.47 %

WIG20

47.9

2700.41

1.81 %

BIST 100

-17.8

9303.84

-0.19 %

AEX-Index

7.08

856.98

0.83 %

ALL ORDINARIES

103.8

8117.5

1.3 %

Austrian Traded Index in EUR

-0.18

3916.35

0 %

S&P/ASX 200

99.6

7916.3

1.27 %

Dow Jones Belgium (USD)

3.22

456.29

0.71 %

S&P BSE SENSEX

-82.21

79595.66

-0.1 %

Cboe UK 100

3.66

828.24

0.44 %

Budapest Stock Index

1430.66

88492.32

1.64 %

IBOVESPA

1068.04

130718.07

0.82 %

Dow Jones

666.76

39182.99

1.73 %

CAC 40

36.47

7321.18

0.5 %

FTSE 100

55.62

8331.28

0.67 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

129.92

21280.46

0.61 %

S&P 500

79.14

5286.81

1.52 %

S&P/TSX Composite index

183.07

24298.37

0.76 %

HANG SENG INDEX

-36.99

22043.2

-0.17 %

IBEX 35...

166

12998.1

1.29 %

NASDAQ

232.76

16300.47

1.45 %

IDX COMPOSITE

17.04

6606.37

0.26 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-3.01

1494.35

-0.2 %

KOSPI

3.43

2523.99

0.14 %

KOSPI 200

0.36

333.87

0.11 %

S&P/BMV IPC

1086.14

54751.17

2.02 %

Euronext 100 Index

7.96

1460.64

0.55 %

Nikkei 225

20.87

34808.8

0.06 %

NIFTY 50

-62.45

24134.05

-0.26 %

NYSE (DJ)

419.59

18451.96

2.33 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

14.44

11961.45

0.12 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

18

2364.19

0.77 %

Russell 2000

25.97

1889.91

1.39 %

SET_SET Index

-2

1152.56

-0.17 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

1.02

2424.41

0.04 %

S&P 500 VIX

-614.27

19961.36

-2.99 %

STI Index

6.81

3831.62

0.18 %

ESTX 50 PR.EUR

37.04

4956.8

0.75 %

TA-125

6.11

2509.33

0.24 %

Tadawul All Shares Index

25.43

11579.93

0.22 %

TSEC weighted index

372.64

19536.25

1.94 %

CBOE Volatility Index

-2.05

30.56

-6.29 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

157.2

4874.09

3.33 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Trần Công Nghĩa

Con
Trần Thế Hùng Thành viên HĐQT 183,343 5,006 0 25/09/22 13/09/22 5,006 0 13/10/22 188,349 3.18

Phạm Thị Minh Giang

0 0 0 - - 1,145,300 0 09/06/21 1,145,300 19.34

Nguyễn Thị Kim Anh

0 0 0 - - 385,300 0 09/06/21 385,300 6.51

Trần Thị Thu Nga

Phó Tổng GĐ
221,883 390,250 0 13/05/21 10/06/21 390,200 0 10/06/21 612,083 10.34

Trần Thế Hùng

Thành viên HĐQT
93,549 879,250 0 13/05/21 10/06/21 879,200 0 10/06/21 972,549 16.42

Phạm Anh Tuấn

249,289 0 0 - - 0 104,000 04/12/19 145,289 2.45

Nguyễn Chính Nam

Phó Tổng GĐ
195,880 251,000 0 17/11/19 12/12/19 26,000 0 12/12/19 221,880 3.75

Trần Thế Hùng

Thành viên HĐQT
65,649 580,318 0 07/11/19 05/12/19 27,900 0 05/12/19 93,549 1.58

Trần Thị Thu Nga

Phó Tổng GĐ
195,883 256,000 0 07/11/19 05/12/19 26,000 0 05/12/19 221,883 3.75

Nguyễn Tuấn Vinh

Chủ tịch HĐQT
212,842 381,000 0 07/11/19 05/12/19 26,000 0 05/12/19 238,842 4.03

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.