MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

12.26

3301.17

0.37 %

SZSE Component B

10.22

7984.61

0.13 %

FTSE MIB

-74.7

35971.73

-0.21 %

PSI

15.11

6735.84

0.22 %

VinFast

0.04

3.16

1.28 %

WIG20

13.6

2643.52

0.52 %

BIST 100

74.21

9395.85

0.8 %

AEX-Index

1.33

852.49

0.16 %

ALL ORDINARIES

-8.2

8013.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

-8.86

3909.5

-0.23 %

S&P/ASX 200

-2.4

7816.7

-0.03 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.3

452.84

-0.07 %

S&P BSE SENSEX

-36.05

79641.82

-0.05 %

Cboe UK 100

0.73

824.58

0.09 %

Budapest Stock Index

-50.7

87056.8

-0.06 %

IBOVESPA

1278.21

129593.77

1 %

Dow Jones

-744.33

38161.71

-1.91 %

CAC 40

-22.93

7288.98

-0.31 %

FTSE 100

12.04

8287.64

0.15 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-237.19

21196.36

-1.11 %

S&P 500

-75.13

5157.81

-1.44 %

S&P/TSX Composite index

-163.99

24005.78

-0.68 %

HANG SENG INDEX

208.58

21512.09

0.98 %

IBEX 35...

11.9

12934

0.09 %

NASDAQ

-177.54

15871.49

-1.11 %

IDX COMPOSITE

39.45

6494.53

0.61 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-8.09

1484.19

-0.54 %

KOSPI

3.5

2484.68

0.14 %

KOSPI 200

0.18

328.32

0.05 %

S&P/BMV IPC

712.99

53830.81

1.34 %

Euronext 100 Index

-6.06

1457.35

-0.41 %

Nikkei 225

113.19

34224.33

0.33 %

NIFTY 50

-9.05

24187.45

-0.04 %

NYSE (DJ)

-344.27

18022.85

-1.87 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-190.85

11921.56

-1.58 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2355.58

0 %

Russell 2000

-22

1840.71

-1.18 %

SET_SET Index

1.26

1132.99

0.11 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-7.36

2414.18

-0.3 %

S&P 500 VIX

965.23

21338.96

4.74 %

STI Index

36.48

3791.17

0.97 %

ESTX 50 PR.EUR

-32.24

4934.52

-0.65 %

TA-125

3.15

2506.37

0.13 %

Tadawul All Shares Index

-81.99

11551.72

-0.7 %

TSEC weighted index

-138.34

18852.52

-0.73 %

CBOE Volatility Index

1.09

33.84

3.33 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

39.53

4715.39

0.85 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

CTCP Thủy điện Nậm La

102,300 0 0 - - 10,492,524 0 19/12/21 10,594,824 52.06

Thiều Thị Thanh Thảo

3,325,522 0 0 - - 0 3,325,522 16/12/21 0 0

Đỗ Tuấn Anh

5,021,133 0 0 - - 0 4,983,233 16/12/21 37,900 0.19

Vũ Hà Nam

Thành viên BKS
960,624 0 960,624 25/11/21 19/12/21 0 960,624 19/12/21 0 0

Nguyễn Thị Sâm

Chị
Nguyễn Đình Hiền Thành viên HĐQT 6,317 0 6,317 21/11/21 14/12/21 0 6,317 14/12/21 0 0

Vũ Hà Nam

Tổng Giám đốc
960,624 0 960,624 29/07/21 26/08/21 0 0 26/08/21 960,624 4.72

CTCP Thủy điện Nậm La

0 1,000,000 0 21/07/21 29/07/21 102,200 0 29/07/21 102,200 0.5

Nguyễn Viết Hoàng

Kế toán trưởng
0 100,000 0 25/01/21 09/02/21 0 0 09/02/21 0 0

Đỗ Tuấn Anh

0 0 0 - - 4,647,615 0 15/07/20 4,647,615 22.84

Công ty Cổ phần Đầu tư VSD

4,647,615 0 4,647,615 15/07/20 13/08/20 0 4,647,615 15/07/20 0 0

Thiều Thị Thanh Thảo

0 0 0 - - 3,107,965 0 12/07/20 3,107,965 15.27

Đào Thị Hải Yến

2,143,918 0 0 - - 0 2,143,918 12/07/20 0 0

Hà Sỹ Dinh

964,047 0 0 - - 0 964,047 09/07/20 0 0

Hà Sỹ Dinh

939,747 0 0 - - 15,000 0 07/07/20 954,747 4.69

Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước

482,856 0 482,856 05/07/20 03/08/20 0 0 - 482,856 2.37

Trần Đức Phú

Thành viên HĐQT
560,859 1,000,000 0 28/05/20 24/06/20 286,020 0 24/06/20 846,879 4.16

Trần Đức Phú

Chủ tịch HĐQT
99,299 500,000 0 10/11/19 14/12/19 461,560 0 04/12/19 560,895 2.76

Nguyễn Đình Hiền

Tổng Giám đốc
1,747,839 0 1,747,839 23/07/19 21/08/19 0 1,700,000 28/07/19 47,839 0.24

Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vinataba

2,853,225 0 0 - - 0 2,853,225 12/06/19 0 0

Đào Thị Hải Yến

0 0 0 - - 2,143,918 0 12/06/19 2,143,918 10.53

1

2

3

4

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.