MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

4.98

3461.88

0.14 %

SZSE Component B

48.74

8252.64

0.59 %

FTSE MIB

33.85

39890.42

0.08 %

MOEX Russia Index

45.97

3012.44

1.55 %

PSI

47.41

7754.57

0.62 %

RTS Index

45.97

3012.44

1.55 %

VinFast

0

3.64

0 %

BIST 100

34.74

10223.76

0.34 %

AEX-Index

1.26

914.4

0.14 %

ALL ORDINARIES

5.4

8833.6

0.06 %

Austrian Traded Index in EUR

19.64

4426.6

0.45 %

S&P/ASX 200

-1.7

8595.8

-0.02 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-416.59

83409.69

-0.5 %

S&P BSE SENSEX

-366.84

83239.47

-0.44 %

Cboe UK 100

4.11

879.32

0.47 %

IBOVESPA

2054.38

141105.31

1.48 %

Dow Jones

251.47

44817.22

0.56 %

CAC 40

-11.6

7751.65

-0.15 %

FTSE 100

42.77

8817.46

0.49 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

16.01

23900.81

0.07 %

S&P 500

31.3

6277.76

0.5 %

S&P/TSX Composite index

143.61

27032.31

0.53 %

HANG SENG INDEX

-164.34

24069.94

-0.68 %

IBEX 35...

95.5

14166

0.68 %

NASDAQ

90.09

20599.3

0.44 %

IDX COMPOSITE

-20.58

6878.05

-0.3 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

2.22

1548.99

0.14 %

KOSPI

11.14

3111.47

0.36 %

KOSPI 200

1.83

420.14

0.44 %

S&P/BMV IPC

-342.3

57971.35

-0.59 %

Euronext 100 Index

1.38

1580.49

0.09 %

Nikkei 225

-121.49

39675.26

-0.31 %

NIFTY 50

-98.9

25397.4

-0.39 %

NYSE (DJ)

120.24

20717.17

0.58 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-14.96

12720.08

-0.12 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-4.17

4410.3

-0.09 %

Russell 2000

15.2

2247.5

0.68 %

SET_SET Index

9.79

1126.14

0.88 %

STI Index

6.86

4016.19

0.17 %

ESTX 50 PR.EUR

10.88

5336.73

0.2 %

TA-125

11.04

3106.8

0.36 %

Tadawul All Shares Index

91.24

11233.92

0.82 %

TSEC weighted index

40.46

22747.87

0.18 %

CBOE Volatility Index

-0.27

16.38

-1.62 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

8.99

5877.43

0.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Lê Thị Lan

2,806,520 0 0 - - 0 2,806,520 24/01/18 0 0

Đinh Đức Tùng

0 0 0 - - 2,806,520 0 24/01/18 2,806,520 20.73

Nguyễn Thị Bích Hương

Người được ủy quyền công bố thông tin
6 0 0 - - 0 6 22/03/17 0 0

Phạm Minh Sơn

Phó Tổng GĐ
30,581 0 5,000 09/10/16 07/11/16 0 0 07/11/16 30,581 0.23

CTCP Đầu tư và Thương mại Xuất nhập khẩu HFC Việt Nam

2,043,526 0 0 - - 0 1,740,000 04/09/16 303,526 2.24

CTCP Đầu tư và Thương mại Xuất nhập khẩu HFC Việt Nam

2,136,526 0 0 - - 0 93,000 02/06/16 2,043,526 15.09

Hoàng Trí Cường

0 0 0 - - 757,000 0 30/05/16 757,000 5.59

CTCP Đầu tư và Thương mại Xuất nhập khẩu HFC Việt Nam

2,691,653 0 0 - - 0 757,000 30/05/16 1,934,653 14.29

Phạm Minh Sơn

Phó Tổng GĐ
40,581 0 10,000 28/04/16 26/05/16 0 10,000 28/04/16 30,581 0.23

Nguyễn Văn Nguyên

2,508,023 0 0 - - 188,100 0 18/04/16 2,696,123 19.91

Hoàng Trí Cường

2,508,000 0 0 - - 0 2,508,000 29/12/15 0 0

Nguyễn Văn Nguyên

23 0 0 - - 2,508,000 0 24/12/15 2,508,023 18.52

Đỗ Ngọc Rung

2,508,000 0 0 - - 0 2,508,000 08/12/15 0 0

Hoàng Trí Cường

2,100,000 0 0 - - 408,000 0 03/12/15 2,508,000 18.52

Hoàng Trí Cường

1,700,000 0 0 - - 400,000 0 30/11/15 2,100,000 15.51

Hoàng Trí Cường

800,000 0 0 - - 900,000 0 24/11/15 1,700,000 12.56

Hoàng Trí Cường

0 0 0 - - 800,000 0 16/11/15 800,000 5.91

Phạm Minh Sơn

Phó Tổng GĐ
42,550 0 10,000 04/11/15 03/12/15 0 4,800 03/12/15 37,750 0.28

CTCP Đầu tư và Thương mại Xuất nhập khẩu HFC Việt Nam

2,325,153 0 0 - - 366,500 0 09/09/15 2,691,653 19.88

Trịnh Thị Lan

vợ
Lê Xuân Chất Kế toán trưởng 25,032 0 25,032 18/08/15 16/09/15 0 25,032 27/08/15 0 0

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.