MỚI NHẤT!
Shanghai
-1.3
3359.48
-0.04 %
SZSE Component B
72.47
7832.06
0.93 %
FTSE MIB
145.78
39250.94
0.37 %
MOEX Russia Index
26.26
2919.62
0.91 %
PSI
15.07
7444.96
0.2 %
RTS Index
VinFast
-0.06
3.4
-1.73 %
BIST 100
73.67
9175.69
0.81 %
AEX-Index
-4.66
907.96
-0.51 %
ALL ORDINARIES
-20.4
8723.5
-0.23 %
Austrian Traded Index in EUR
20.74
4329.15
0.48 %
S&P/ASX 200
-21
8505.5
-0.25 %
OMX Baltic Industrial Goods and
-19.6
81362.04
-0.02 %
Dow Jones Belgium (USD)
-15.87
1554.9
-1.01 %
S&P BSE SENSEX
1053.65
82408.17
1.3 %
Cboe UK 100
-1.45
873.92
-0.17 %
IBOVESPA
-1574.08
137141.19
-1.13 %
Dow Jones
-80.96
42210.13
-0.19 %
CAC 40
-17.06
7580.12
-0.22 %
FTSE 100
-24.71
10579.81
DAX PERFORMANCE-INDEX
145.41
23342.53
0.63 %
S&P 500
-31.33
5968.34
-0.52 %
S&P/TSX Composite index
-112.18
26491.13
-0.42 %
HANG SENG INDEX
239.08
23530.48
1.03 %
IBEX 35...
97.1
13850.8
0.71 %
NASDAQ
-202.27
19446.19
-1.03 %
IDX COMPOSITE
-41.15
6907.14
-0.59 %
FTSE Bursa Malaysia KLCI
2.7
1502.74
0.18 %
KOSPI
31.29
3012.93
1.05 %
KOSPI 200
S&P/BMV IPC
106.08
56228.29
0.19 %
Euronext 100 Index
3.49
1558.11
0.22 %
Nikkei 225
26.66
38498.91
0.07 %
NIFTY 50
283.85
25079.75
1.14 %
NYSE (DJ)
-37.92
19863.21
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
-10.94
12573.24
-0.09 %
XCSE:OMX Stockholm 30 Index
-45.81
4310.45
-1.05 %
Russell 2000
-14.24
2109.15
-0.67 %
SET_SET Index
-8.54
1069.13
-0.79 %
The CBOE S&P 500 Smile Index
-690.76
56054.96
-1.22 %
STI Index
0.82
3894.8
0.02 %
ESTX 50 PR.EUR
21.94
5230.13
0.42 %
TA-125
Tadawul All Shares Index
TSEC weighted index
-47.59
21912.92
CBOE Volatility Index
-0.11
20.63
-0.53 %
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX
-11.02
5794.51
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
Ngô Thơm
Công ty cổ phần Thiết bị Điện Gelex
Phan Thị Hồng Thu
Phan Ngọc Thảo
Nguyễn Trọng Trung
Nguyễn Văn Hiếu
Trần Thị Thúy Hằng
CTCP Thiết bị Điện Gelex
Đặng Yến Nga
Cao Hoàng Tấn
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam
Phạm Ngọc Bích
1
2
3