Doanh thu bán hàng và CCDV
|
11,707,320
|
12,982,560
|
13,214,637
|
18,225,070
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,005,057
|
5,779,627
|
4,955,503
|
8,568,479
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,136,823
|
2,204,735
|
1,675,814
|
3,244,048
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,709,459
|
1,753,587
|
1,335,804
|
2,881,078
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,154,166
|
27,211,602
|
31,562,530
|
41,603,228
|
|