MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BLW

 Công ty cổ phần Cấp nước Bạc Liêu (OTC)

CTCP Cấp nước Bạc Liêu - BAWACO - BLW
Công ty Cổ phần Cấp nước Bạc Liêu tiền thân là Công quản nhà máy nước Bạc Liêu được thành lập vào năm 1950 dưới thời Pháp thuộc và trực thuộc Ty Công chánh Bạc Liêu quản lý chỉ đạo về mọi mặt. Trải qua nhiều tên gọi, nhiều đơn vị chủ quản do yêu cầu thực tế nhưng toàn thể lãnh đạo, cán bộ công nhân viên của Công ty Cổ phần Cấp nước Bạc Liêu trong quá trình lâu dài từ ngày thành lập đến nay luôn phấn đấu tận tụy phục vụ sản xuất và đời sống sinh hoạt của nhân dân Thành phố Bạc Liêu.
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2017 Quý 3- 2017 Quý 1- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 59,687,332 60,100,728 63,764,458 67,240,582
Giá vốn hàng bán 33,348,072 31,315,766 32,535,314 35,023,609
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,338,292 28,737,104 30,850,564 32,213,419
Lợi nhuận tài chính 846,933 585,303 553,290 1,139,650
Lợi nhuận khác 535,682 19,763 -927,229 417,410
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,279,085 10,143,580 10,346,742 12,434,223
Lợi nhuận sau thuế 8,814,426 8,088,647 8,973,589 10,932,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,814,426 8,088,647 8,973,589 10,932,214
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 33,542,964 39,025,257 32,040,661 34,953,821
Tổng tài sản 130,092,486 128,987,215 132,354,818 132,951,223
Nợ ngắn hạn 7,691,032 8,320,806 11,030,324 9,250,651
Tổng nợ 8,437,530 8,831,983 11,580,524 9,810,744
Vốn chủ sở hữu 121,654,956 120,155,233 120,774,294 123,140,480
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
0.34 0.7 0.74 0.55
10.06 10.77 10.89 10.76
35.29 25.86 23.78 31.09
4.7 6.69 6.78 6.27
5.38 7.27 7.25 6.73
42.81 43.32 44.13 47.85
42.81 43.32 44.13 47.85
12.78 7.96 6.49 6.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20202021202220230501001504.8 %6.4 %8 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20202021202220230501001506.4 %8 %9.6 %11.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202302550750 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2020202120222023025507540 %44 %48 %52 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20202021202220230501001506 %7 %8 %9 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.