Thông tin giao dịch
Hồ sơ công ty
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2017 |
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
|
|
n/a |
n/a |
n/a |
n/a |
|
|
n/a |
n/a |
n/a |
16.54 |
|
|
n/a |
n/a |
n/a |
n/a |
|
|
2.03 |
2.45 |
1.9 |
1.23 |
|
|
15.9 |
20.33 |
18.44 |
12.71 |
|
|
55.4 |
60.96 |
57.74 |
45.15 |
|
|
55.4 |
60.96 |
57.74 |
45.15 |
|
|
87.26 |
87.95 |
89.71 |
90.35 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.